Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whiff

Mục lục

/wif/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) cá bơn

Danh từ

Luồng, hơi
a whiff of air (smoke, wind)
một luồng không khí (khói, gió)
he took up his pipe to have a few whiffs
anh ta cầm cái điếu lên để hút một vài hơi
(hàng hải) xuồng nhẹ
(thông tục) điếu xì gà nhỏ

Động từ

Phát ra từng luồng nhẹ, thổi nhẹ
Toả ra một mùi nhẹ

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aroma , blast , breath , dash , draught , flatus , fume , gust , hint , inhalation , odor , puff , scent , shade , smack , sniff , snuff , soup

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Whiffet

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô dụng, người bất tài,
  • Whiffle

    / wifl /, Động từ: thổi nhẹ (gió), vẩn vơ, rung rinh (ý nghĩ, ngọn lửa, lá...), lái (tàu) đi...
  • Whiffs

    ,
  • Whig

    Danh từ: Đảng viên đảng uých (đảng tiền thân của đảng tự do ở anh),
  • Whiggery

    Danh từ: chủ nghĩa dân quyền của đảng uých,
  • Whiggish

    Tính từ: (thuộc) đảng uých,
  • While

    / wail /, Danh từ: lúc, chốc, lát, Ngoại động từ: lãng phí, làm mất,...
  • While-loop

    vòng lặp while,
  • While there is life there's is hope

    Thành Ngữ:, while there is life there's is hope, while
  • While witch

    Thành Ngữ:, while witch, thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện
  • Whilere

    Phó từ: (cổ) cách đây không lâu; mới đây,
  • Whiles

    / wailz /, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) while,
  • Whilewash

    nước vôi,
  • Whiling

    Toán & tin: xoáy,
  • Whilom

    / ´wailəm /, Tính từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, thuở xưa, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top