Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Williamsite

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

viliamsit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Williamson turn

    vòng quay williamson (quay trở để cứu người rơi xuống nước),
  • Willies

    / ´wilis /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự sợ hãi, sự sợ sệt,
  • Williger raspatory

    dụng cụ róc màng xương williger,
  • Willing

    / ´wiliη /, Tính từ: bằng lòng, vui lòng; muốn, sẵn sàng, quyết tâm, có thiện ý, hay giúp đỡ,...
  • Willingly

    Phó từ: sẵn lòng, vui lòng, tự ý, tự nguyện, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Willingness

    / ´wiliηnis /, danh từ, sự bằng lòng, sự vui lòng, sự sẵn sàng, sự sốt sắng, sự tự nguyện, thiện ý, Từ...
  • Willingness to pay

    mức sẵn lòng chi trả,
  • Williot diagram

    biểu đồ viliô,
  • Willis cord

    thừng willis,
  • Willis valve

    màng mái não thất iv,
  • Willison coupling

    khớp willison,
  • Willow

    / 'wilou /, Danh từ: (thực vật học) cây liễu, (thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ( (thường)...
  • Willow-green

    Tính từ: xanh màu lá liễu,
  • Willow-pattern

    Danh từ: hình vẽ men xanh (trên đồ sứ),
  • Willowed

    Tính từ: trồng liễu; có nhiều liễu,
  • Willowy

    / ´wiloui /, Tính từ: có nhiều liễu, yểu điệu, thướt tha, Từ đồng...
  • Willy-nilly

    / ´wili´nili /, Phó từ: dù muốn dù không, muốn hay không muốn, Từ đồng...
  • Wilshire 5000 Equity Index

    chỉ số 5000 chứng khoán wilshire,
  • Wilson cloud chamber

    buồng sương wilson, buồng đục wilson,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top