Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Willingness

Mục lục

/´wiliηnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự bằng lòng, sự vui lòng
Sự sẵn sàng, sự sốt sắng
Sự tự nguyện
Thiện ý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alacrity , compliance , consent , disposition , eagerness , enthusiasm , readiness , zeal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top