Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Winch

Mục lục

/wint∫/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) tời (máy để nâng, kéo các vật nặng lên bằng dây chão hoặc xích cuộn quanh cái trống quấn dây)
(thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu

Ngoại động từ

Tời, kéo bằng tời, di chuyển bằng tời
to winch a glider off the ground
dùng tời kéo chiếc tàu lượn rời khỏi mặt đất

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

tời [cái tời] c

Cơ - Điện tử

Cái tời, trục cuộn, tay quay, cái kích (v) nâng bằng tời

Cái tời, trục cuộn, tay quay, cái kích (v) nâng bằng tời

Cơ khí & công trình

bộ cuốn cáp

Hóa học & vật liệu

bộ tời, cái tời

Ô tô

Bộ quấn tời, bộ dây cáp kéo cứu hộ trên xe
bộ quấn tời (cáp)

Giải thích VN: Là thiết bị làm di chuyển hay kéo vật bằng cách quấn dây cáp.

Điện lạnh

tời (quay tay)

Kỹ thuật chung

bàn tời
kéo bằng tời
kích nâng
nâng bằng tời
dụng cụ kích
guồn sợi
ống cuộn dây câu
trục kéo
trục cuộn

Kinh tế

cái tời (của tàu)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top