Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wing rail

Mục lục

Giao thông & vận tải

ray nhọn tâm ghi
ray tiếp dẫn
obtuse crossing wing rail
ray tiếp dẫn tâm ghi tù
spring wing rail
ray tiếp dẫn ghi lò xo
superelevated wing rail
ray tiếp dẫn siêu cao
wing rail entry
vào ray tiếp dẫn
wing rail entry slope
độ dốc khi vào ray tiếp dẫn
wing rail joint
mối nối ray tiếp dẫn
wing rail of the crossing
ray tiếp dẫn tâm ghi
wing rail of the crossing
ray tiếp dẫn tâm phân rẽ
wing rail side
phía ray tiếp dẫn

Toán & tin

ray (nhọn) tâm ghi

Xây dựng

ray nhọn tâm ghi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top