Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wish somebody/something on somebody

Thông dụng

Thành Ngữ

wish somebody/something on somebody
(thông tục) đẩy cho, đùn cho (đẩy một nhiệm vụ, ông khách... không ưa, không thích cho ai)

Xem thêm wish

Xem thêm các từ khác

  • Wish somebody/something well/ill

    Thành Ngữ:, wish somebody / something well / ill, mong, hy vọng
  • Wish something away

    Thành Ngữ:, wish something away, gắng rũ bỏ cái gì bằng cách cầu mong nó không tồn tại
  • Wishbone

    / ´wiʃ¸boun /, Danh từ: chạc xương đòn (xương chạc nằm khoảng giữa cổ và ngực của gia cầm),...
  • Wishbone lever

    đòn bẩy hình chạc, chạc gạt,
  • Wished

    ,
  • Wisher

    Danh từ: người mong muốn, người ao ước (điều gì), người cầu chúc,
  • Wishes

    ,
  • Wishful

    Tính từ: có một điều mong ước, thèm muốn, ao ước, ước mong, mong muốn; nói ra một điều...
  • Wishful thinking

    Thành Ngữ:, wishful thinking, mơ tưởng (niềm tin dựa vào ước muốn chứ không dựa vào thực tế)
  • Wishing

    Danh từ: sự mong muốn, sự ao ước, sự chúc mừng; lời chúc tụng,
  • Wishing-bone

    Danh từ: chạc xương đòn (của chim),
  • Wishy-washy

    / ´wiʃi¸wɔʃi /, Tính từ: nhạt, loãng (rượu, cà phê...), nhạt phèo (câu chuyện), yếu ớt, mờ...
  • Wising

    ,
  • Wisp

    / wisp /, Danh từ: ( + of) bó, nắm, mớ, búi, cuộn nhỏ, ( + of) làn (khói); dải nhỏ, (động vật...
  • Wispy

    / ´wispi /, tính từ, như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa, wispy hair, tóc loà xoà, wispy clouds, những dải...
  • Wistaria

    Danh từ: (thực vật học) cây đậu tía (một trong nhiều loại cây leo có thân gỗ và hoa chùm dài...
  • Wisteria

    / wis´tiəriə /, như wistaria,
  • Wistful

    / ´wistful /, Tính từ: bâng khuâng, đăm chiêu; nuối tiếc, buồn bã, có vẻ thèm muốn, có vẻ khao...
  • Wistfully

    Phó từ: bâng khuâng, đăm chiêu; nuối tiếc, buồn bã, có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát, sighing...
  • Wistfulness

    / ´wistfulnis /, danh từ, sự bâng khuâng, sự đăm chiêu; sự nuối tiếc, sự buồn bã, sự có vẻ thèm muốn, sự có vẻ khao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top