Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wish

Mục lục

/wi∫/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều wishes

Sự ước mong, sự mong mỏi; lòng mong muốn, lòng ao ước, lòng thèm muốn
she expressed a wish to be alone
cô ấy tỏ ý mong muốn được ở một mình
her wish came true
ước mong của cô ấy đã thành sự thật
to express a wish
tỏ lòng mong ước
( số nhiều) lời chúc; những hy vọng cho hạnh phúc, những hy vọng cho sức khoẻ của ai
with best wishes
với những lời chúc tốt đẹp nhất
Ý muốn; lệnh
in obedience to your wishes
theo lệnh của ông
Điều mong ước, nguyện vọng
you will get your wish
anh sẽ đạt được mong ước của mình

Ngoại động từ

Ước gì, phải chi
I wish you hadn't told me all this
phải chi anh đừng nói tất cả điều này với tôi
Yêu cầu; muốn, mong, hy vọng
I'll do it if that's what you wish
Tôi sẽ làm nếu đó là điều cô ấy muốn
I wish to leave my property to my children
tôi muốn để lại tài sản cho các con tôi
Chúc (nói là mình mong cho ai sẽ có được cái gì)
to wish someone well
chúc cho ai gặp điều tốt lành
they wished us a pleasant journey
họ chúc chúng tôi một chuyến đi vui vẻ
Chào, chào mừng
to wish somebody good morning
chào ai buổi sáng
to wish somebody happy birthday
chúc mừng sinh nhật
Cầu ước

Nội động từ

( + for) ước mong
It's no use wishing for things you can't have
Ước ao những cái mà anh không thể có (thì) thật vô ích

Cấu trúc từ

the wish is father to the thought
(tục ngữ) mong muốn là cha đẻ của ý tưởng
your wish is my command
(đùa cợt) mong muốn của ông là mệnh lệnh đối với tôi
to wish something upon somebody
(thông tục) gán cho ai cái gì
(just) as you wish
tôi sẵn sàng đồng ý với anh, tôi sẵn sàng làm những gì anh muốn
wish somebody/something well/ill
mong, hy vọng
wish something away
gắng rũ bỏ cái gì bằng cách cầu mong nó không tồn tại
wish somebody/something on somebody
(thông tục) đẩy cho, đùn cho (đẩy một nhiệm vụ, ông khách... không ưa, không thích cho ai)

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

ước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ambition , aspiration , choice , disposition , hankering , hope , hunger , inclination , intention , invocation , itch , liking , longing , pleasure , prayer , preference , request , thirst , urge , want , whim , will , yearning , yen , appetence , appetency , appetite , craving , lust , castle in the air , desire , pipe dream , velleity
verb
aspire , beg , choose , command , covet , crave , desiderate , elect , entreat , envy , expect , fancy , hanker * , hope , hunger , invoke , itch , like , long , look forward to , need , order , please , pray for , prefer , request , set one’s heart on , sigh for , solicit , spoil for , thirst , want , will , yearn , yen , desire , ache , hanker , pant , pine , aspiration , congratulate , dream , felicitate(wish happiness to) , imprecate , longing , preference , whim , yearning

Từ trái nghĩa

noun
dislike , hate , hatred
verb
dislike , hate

Xem thêm các từ khác

  • Wish-wash

    Danh từ: Đồ uống nhạt (rượu, trà, cà phê loãng), câu chuyện nhạt phèo,
  • Wish list

    góp ý về sản phẩm,
  • Wish somebody/something on somebody

    Thành Ngữ:, wish somebody / something on somebody, (thông tục) đẩy cho, đùn cho (đẩy một nhiệm vụ,...
  • Wish somebody/something well/ill

    Thành Ngữ:, wish somebody / something well / ill, mong, hy vọng
  • Wish something away

    Thành Ngữ:, wish something away, gắng rũ bỏ cái gì bằng cách cầu mong nó không tồn tại
  • Wishbone

    / ´wiʃ¸boun /, Danh từ: chạc xương đòn (xương chạc nằm khoảng giữa cổ và ngực của gia cầm),...
  • Wishbone lever

    đòn bẩy hình chạc, chạc gạt,
  • Wished

    ,
  • Wisher

    Danh từ: người mong muốn, người ao ước (điều gì), người cầu chúc,
  • Wishes

    ,
  • Wishful

    Tính từ: có một điều mong ước, thèm muốn, ao ước, ước mong, mong muốn; nói ra một điều...
  • Wishful thinking

    Thành Ngữ:, wishful thinking, mơ tưởng (niềm tin dựa vào ước muốn chứ không dựa vào thực tế)
  • Wishing

    Danh từ: sự mong muốn, sự ao ước, sự chúc mừng; lời chúc tụng,
  • Wishing-bone

    Danh từ: chạc xương đòn (của chim),
  • Wishy-washy

    / ´wiʃi¸wɔʃi /, Tính từ: nhạt, loãng (rượu, cà phê...), nhạt phèo (câu chuyện), yếu ớt, mờ...
  • Wising

    ,
  • Wisp

    / wisp /, Danh từ: ( + of) bó, nắm, mớ, búi, cuộn nhỏ, ( + of) làn (khói); dải nhỏ, (động vật...
  • Wispy

    / ´wispi /, tính từ, như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa, wispy hair, tóc loà xoà, wispy clouds, những dải...
  • Wistaria

    Danh từ: (thực vật học) cây đậu tía (một trong nhiều loại cây leo có thân gỗ và hoa chùm dài...
  • Wisteria

    / wis´tiəriə /, như wistaria,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top