Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Woollen

Mục lục

/´wulən/

Thông dụng

Tính từ

Làm toàn bằng len, làm một phần bằng len
woollen cloth
vải len
Hàng len
woollen manufacturers
các hãng sản xuất len
woollen trade
nghề buôn bán len

Xem thêm các từ khác

  • Woollen industry (the...)

    ngành dệt len,
  • Woollen manufacturer

    người chế tạo hàng len,
  • Woollens

    / 'wulənz /, Danh từ số nhiều: quần áo len (nhất là đan), vải len,
  • Woolliness

    độ có len,
  • Woolly

    / ´wuli /, Tính từ: phủ len, có len; có lông mịn như len, như len, làm bằng len, giống len, quăn...
  • Woolly-bear

    Danh từ: (động vật học) sâu róm,
  • Woolly-headed

    Tính từ: mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch (về một người, trí tuệ, lý lẽ, ý tưởng......
  • Woolsack

    / ´wul¸sæk /, Danh từ: Đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện anh), to take seat...
  • Wooly hair

    tóc xoắn tít,
  • Woondenite

    vudenit,
  • Woorali

    như curare,
  • Woorara

    như curare,
  • Woozy

    / ´wu:zi /, Tính từ: (thông tục) cảm thấy chóng mặt, cảm thấy buồn nôn (như) sau khi uống rượu...
  • Wop

    / wɔp /, Danh từ: người dân vùng nam châu Âu, đặc biệt là người ă,
  • Word

    bre / wɜ:d /, name / wɜ:rd /, Hình thái từ: Danh từ: từ, lời nói, lời...
  • Word-book

    Danh từ: (ngôn ngữ học) từ vựng,
  • Word-class

    Danh từ: (ngôn ngữ) cấu tạo từ,
  • Word-group

    Danh từ: (ngôn ngữ) cụm từ; từ tổ; ngữ,
  • Word-of-mouth advertising

    quảng cáo bằng miệng, quảng cáo rỉ tai,
  • Word-organized storage

    bộ nhớ sắp xếp từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top