Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Workday

Mục lục

/´wə:k¸dei/

Thông dụng

Danh từ

Ngày làm việc, ngày công
Ngày thường (ngày không phải là chủ nhật hoặc ngày nghỉ)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ngày làm việc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
quotidian , workaday

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top