Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yark

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

bãi dỡ hàng
thước Anh (0, 9144m)

Kỹ thuật chung

kho gỗ
nhà máy, xưởng
ga lập tàu
sân

Xem thêm các từ khác

  • Yarmouthian stage

    bậc yarmouthi,
  • Yarmulka

    / 'jʌmulkə /, Danh từ: mũ của đàn ông do thái đội khi cầu nguyện,
  • Yarn

    / jɑ:n /, Danh từ: sợi, chỉ, (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa, Nội...
  • Yarn-beam

    /'jɑ:nbi:m/, trục cửi (dệt), Danh từ: (ngành dệt) trục cửi,
  • Yarn-dye

    nhuộm sợi,
  • Yarn-spinner

    / ja:n-´spinə /, Danh từ: thợ (công nhân) kéo sợi, (bóng) người kể chuyện, kẻ thích kể chuyện...
  • Yarn carrier

    bộ phận mang sợi,
  • Yarn end

    sự nhuộm sợi,
  • Yarn feed control

    kiểm tra cấp sợi, điều khiển cấp sợi,
  • Yarn packing

    sự làm kín bằng sợi, sự làm kín bằng sợi,
  • Yarn roller

    trục sợi dọc,
  • Yarovization

    / ,jɑ:rəvi'zei∫n /, Danh từ: (nông nghiệp) sự xuân hoá,
  • Yarovize

    / 'jɑ:rəvaiz /, Động từ: xuân hoá (hạt giống),
  • Yarrow

    / 'jærou /, Danh từ: (thực vật học) cỏ thi,
  • Yasargil hypophyseal forceps, sharp

    kẹp tuyến yên yasargil,
  • Yasargil tumor and vessel forceps, bayon

    kẹp u bướu và mạch máu yasargil,
  • Yashmak

    / 'jæ∫mæk /, Danh từ: mạng che mặt của đàn bà hồi giáo,
  • Yataghan

    / ´jætəgən /, Danh từ: i-ata-gan (loại gươm lưỡi cong của người đạo ixlam),
  • Yatobyo

    bệnh tularemia,
  • Yaw

    / jɔ: /, Danh từ: sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay), Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top