Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yea

Mục lục

/jei/

Thông dụng

Phó từ & danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes
to answer someone yea
trả lời ai rằng được


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
absolutely , agreed , all right , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably , willingly
noun
aye , affirmative , indeed , okay , truly , vote , yeah , yes

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top