Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

All right

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Bình yên vô sự; khoẻ mạnh
Tốt, được, ổn
everything is all right
mọi việc đều ổn cả
he is all right
thằng ấy được đấy; nó khoẻ mạnh

Phó từ

Cách viết khác alright

Tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn

Thán từ

Được!, tốt!, được rồi!

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acceptable , adequate , appropriate , average , decent , fair , fit , fitting , good , hunky-dory , okay , okey-dokey , passable , proper , satisfying , standard , sufficient , swell * , tolerable , unexceptional , unobjectionable , hale , healthy , safe , sound , unharmed , unhurt , unimpaired , well , whole , accurate , exact , great , precise , right , common , fairish , goodish , moderate , respectable , satisfactory
adverb
acceptably , adequately , okay , passably , tolerably , unobjectionably , well enough , agreed , certainly , definitely , of course , positively , surely , very well , without a doubt , absolutely , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably , willingly , yea

Từ trái nghĩa

adjective
unsatisfactory , sick , unhealthy , wrong
adverb
no

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top