Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yeasty

Mục lục

/'ji:sti/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) men
yeasty taste
vị men
Có bọt, đầy bọt
yeasty sea
biển đầy bọt
Sôi sục, bồng bột
Hời hợt, rỗng tuếch
yeasty writing
bài viết rỗng tuếch

Chuyên ngành

Kinh tế

có men
dịch men chiết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
frothy , lathery , spumous , spumy , sudsy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Yeasty cream

    váng sữa bọt,
  • Yegg

    / jeg /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ trộm,
  • Yeggman

    / 'jegmən /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) yegg,
  • Yegurt

    sữachua,
  • Yeild line method

    phương pháp đường chảy dẻo,
  • Yeild point

    giơi hạn chảy,
  • Yeild point stress of prestressing steel

    Ứng suất đàn hồi của cốt thép dự ứng lực,
  • Yeilding of foundation

    sự lún của móng,
  • Yeki

    bệnh dịch hạch,
  • Yeld

    / jeld /, tính từ, không đẻ, nân, xổi, (nói về bò) không có sữa,
  • Yelk

    / yelk /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk,
  • Yell

    / jel /, Danh từ: sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng...
  • Yelled

    ,
  • Yellow

    / 'jelou /, Tính từ: vàng, ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực, nhút nhát, nhát gan ( (cũng) yellow-bellied),...
  • Yellow-Boy

    hạt vàng, cụm ôxít sắt (những khối chất rắn trong chất thải hay nước) thường thấy ở dạng chất lắng màu vàng cam...
  • Yellow-bellied

    / 'jelo(u) belid /, tính từ, (từ lóng) nhút nhát,
  • Yellow-bird

    / 'jelou'bə:d /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ cánh vàng,
  • Yellow-dog fund

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) quỹ đen, quỹ bí mật,
  • Yellow-fin tuna

    cá ngừ vây vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top