Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yourself

Mục lục

/jɔ:'self/

Thông dụng

Đại từ phản thân ( số nhiều .yourselves)

Tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
you must wash yourself
mày phải tắm rửa đi
you yourself said so; you said so yourself
chính anh đã nói thế
you are not quite yourself today
hôm nay anh không được bình thường
help yourself to some more meat
mời anh xơi thêm thịt
How's yourself?
(từ lóng) còn anh có khoẻ không?
be yourself!
hãy trấn tĩnh lại!

Xem thêm các từ khác

  • Yourselves

    / jɔ:'selvz /, yourselves là dạng từ thuộc dạng só nhiều của yourself .,
  • Youth

    / ju:θ /, Danh từ: tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, (nghĩa bóng) buổi ban...
  • Youth hostel

    Danh từ: nhà trọ dành cho du khách trẻ, nhà trọ thanh niên,
  • Youth market

    thị trường thanh thiếu niên,
  • Youthful

    / 'ju:θful /, Tính từ: trẻ, trẻ tuổi, (thuộc) tuổi thanh niên, (thuộc) tuổi trẻ, Từ...
  • Youthfully

    / 'ju:θfuli /, Phó từ: trẻ trung,
  • Youthfulness

    / 'ju:θfulnis /, danh từ, tính chất thanh niên, tính chất trẻ, tính chất trẻ tuổi; tính chất trẻ trung, Từ...
  • Youths

    ,
  • Yowl

    / jaul /, Danh từ: tiếng ngao (mèo); tiếng tru (chó), Nội động từ:...
  • Yowled

    ,
  • Yoyo

    / 'joujou /, Danh từ: cái yôyô (đồ chơi trẻ con),
  • Yoyo despin

    sự giảm hiệu ứng yôyô, sự khử thất tốc nghiêng (tàu vũ trụ),
  • Yp orientation

    hướng yp,
  • Yperite

    / 'i:pərait /, Danh từ: yperit (hơi độc),
  • Ypresian stage

    bậc ypresi,
  • Ypsiliform

    hình chữ ypsilon,
  • Ypsiloid

    hình chữ ypsilon,
  • Yrast radiation

    bức xạ yrat (đồng spin năng lượng cực tiểu),
  • Yts

    / ,wai ti: 'es /, viết tắt, tổ chức đào tạo thanh niên ( youth training scheme),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top