Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Your honour

Thông dụng

Xem thêm honour


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Your letter

    thư của ông,
  • Your need is greater than mine

    Thành Ngữ:, your need is greater than mine, anh cần cái đó hơn là tôi cần
  • Your obedient servant

    Thành Ngữ:, your obedient servant, kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)
  • Your telex

    telex của ông, re your telex, đáp lại telex của ông
  • Your wish is my command

    Thành Ngữ:, your wish is my command, (đùa cợt) mong muốn của ông là mệnh lệnh đối với tôi
  • Yours

    / jɔ:z /, Đại từ sở hữu: cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các...
  • Yours affectionately

    Thành Ngữ:, yours affectionately, chào thân mến (ở cuối bức thư)
  • Yours ever

    Thành Ngữ:, yours ever, bạn thân của anh (công thức cuối thư)
  • Yours faithfully

    Thành Ngữ:, yours faithfully, yours, trân trọng
  • Yours truly

    Thành Ngữ:, yours truly, lời kết thúc thư (bạn chân thành của)
  • Yourself

    / jɔ:'self /, Đại từ phản thân ( số nhiều .yourselves): tự anh, tự chị, chính anh, chính mày,...
  • Yourselves

    / jɔ:'selvz /, yourselves là dạng từ thuộc dạng só nhiều của yourself .,
  • Youth

    / ju:θ /, Danh từ: tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, (nghĩa bóng) buổi ban...
  • Youth hostel

    Danh từ: nhà trọ dành cho du khách trẻ, nhà trọ thanh niên,
  • Youth market

    thị trường thanh thiếu niên,
  • Youthful

    / 'ju:θful /, Tính từ: trẻ, trẻ tuổi, (thuộc) tuổi thanh niên, (thuộc) tuổi trẻ, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top