Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Écaille

Danh từ giống cái

Vảy
écailles de poisson
vảy cá
écailles des ailes de papillon
vảy cánh bướm
écailles d'un rhizome
(thực vật học) vảy thân rễ
écailles de buble d'oignon
vảy củ hành
Se détacher par écailles
tróc thành vảy
đồi mồi
Peigne en écaille
lược đồi mồi
laisser aux autres les écailles
ăn ốc để người đổ vỏ
les écailles lui sont tombées des yeux
anh ấy đã sáng mắt ra (đã thấy chân lý)

Xem thêm các từ khác

  • Écaillement

    Danh từ giống đực Sự đánh vảy Sự tróc vảy, sự bong vảy
  • Écailleux

    Tính từ Có vảy Poisson écailleux cá có vảy (có thể) tróc thành vảy, (có thể) bóc từng mảng
  • Écaillure

    Danh từ giống cái Mảng tróc Les écaillures d\'une miraille những mảng tróc ở tường (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bộ vảy (của...
  • Écale

    Danh từ giống cái Vỏ cứng (của một số quả) écale de noix vỏ cứng quả óc chó
  • Écaler

    Ngoại động từ Bóc vỏ (quả cứng, trứng luộc...)
  • Écalure

    Danh từ giống cái Màng cứng (của một số hạt) écalure de café màng cứng hạt cà phê
  • Écang

    Danh từ giống đực Cái dùi giập (thân cây lanh, cây gai dầu, để tách vỏ)
  • Écangue

    Danh từ giống cái Như écang
  • Écanguer

    Ngoại động từ đập giập (thân cây lanh, cây gai dầu, để tách vỏ)
  • Écarquiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở to, giương 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) giạng 2 Phản nghĩa 2.1 Fermer [[]] Ngoại động từ Mở to,...
  • Écart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 độ cách, khoảng cách; sự chênh lệch 1.2 Sự trệch 1.3 Sự lầm lạc 1.4 Xóm hẻo lánh,...
  • Écarteler

    Ngoại động từ Xé xác, phanh thây Giằng co Être écartelé entre des idées contraires giằng co giữa những ý kiến trái ngược
  • Écartement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tách ra xa; sự xoạc ra, sự xòe ra 1.2 Khoảng cách 2 Phản nghĩa 2.1 Rapprochement [[]] Danh...
  • Écarteur

    Danh từ giống đực Người chọc rồi né tránh (trong trò đua bò) (y học) cái panh
  • Écartèlement

    Danh từ giống đực Hình phạt xé xác, hình phạt phanh thây (nghĩa bóng) sự giằng co écartèlement entre le bien et le mal sự giằng...
  • Écarté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hẻo lánh, cô tịch 2 Danh từ giống đực 2.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài cactê Tính từ Hẻo lánh, cô...
  • Écervelé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngớ ngẩn khờ dại 2 Danh từ 2.1 Người ngớ ngẩn, người khờ dại Tính từ Ngớ ngẩn khờ dại Danh...
  • Échafaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đoạn đầu đài, máy chém; tội chém 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) giàn giáo 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Échafaudage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giàn giáo 1.2 (nghĩa rộng) chồng 1.3 (nghĩa bóng) mớ hỗn tạp; mớ lý lẽ hỗn tạp 1.4 Sự...
  • Échafauder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dựng giàn giáo 2 Ngoại động từ 2.1 Dựng lên 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chồng lên nhau Nội động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top