Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Écart

Mục lục

Danh từ giống đực

độ cách, khoảng cách; sự chênh lệch
Augmenter l'écart des branches d'un compas
tăng thêm khoảng cách của hai nhánh com pa
écart entre le prix de revient et le prix de vente
chênh lệch giữa giá thành và giá bán
Les écarts de température
khoảng cách biến đổi nhiệt độ
Sự trệch
écart en derection
sự trệch hướng (của đường đạn)
Sự lầm lạc
Des écarts de conduite
những lầm lạc trong cách ăn ở
Xóm hẻo lánh, chòm hẻo lánh
à l'écrat
xa lánh, riêng lẻ
Vivre à l'écart
sống xa lánh
A l'écart de
xa, ngoài vòng
Se tenir à l'écart de la politique
đứng ngoài vòng chính trị
Grand écart
thế xoạc chân sát đất (vũ)
Mettre à l'écart
bỏ rơi, gạt bỏ

Phản nghĩa

Rapprochement Concordance [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Écarteler

    Ngoại động từ Xé xác, phanh thây Giằng co Être écartelé entre des idées contraires giằng co giữa những ý kiến trái ngược
  • Écartement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tách ra xa; sự xoạc ra, sự xòe ra 1.2 Khoảng cách 2 Phản nghĩa 2.1 Rapprochement [[]] Danh...
  • Écarteur

    Danh từ giống đực Người chọc rồi né tránh (trong trò đua bò) (y học) cái panh
  • Écartèlement

    Danh từ giống đực Hình phạt xé xác, hình phạt phanh thây (nghĩa bóng) sự giằng co écartèlement entre le bien et le mal sự giằng...
  • Écarté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hẻo lánh, cô tịch 2 Danh từ giống đực 2.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài cactê Tính từ Hẻo lánh, cô...
  • Écervelé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngớ ngẩn khờ dại 2 Danh từ 2.1 Người ngớ ngẩn, người khờ dại Tính từ Ngớ ngẩn khờ dại Danh...
  • Échafaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đoạn đầu đài, máy chém; tội chém 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) giàn giáo 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Échafaudage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giàn giáo 1.2 (nghĩa rộng) chồng 1.3 (nghĩa bóng) mớ hỗn tạp; mớ lý lẽ hỗn tạp 1.4 Sự...
  • Échafauder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dựng giàn giáo 2 Ngoại động từ 2.1 Dựng lên 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chồng lên nhau Nội động...
  • Échalas

    Danh từ giống đực Cọc leo échalas de vigne cọc leo cho nhau (thân mật) người gầy và cao, sếu vườn, cò hương se tenir droit...
  • Échalassage

    Danh từ giống đực Sự cắm cọc leo (cho cây)
  • Échalasser

    Ngoại động từ Cắm cọc leo cho (cây)
  • Échalier

    Danh từ giống đực Thang tréo qua giậu Hàng giậu bằng cành cây; hàng giậu tạm thời (ở ruộng)
  • Échancrer

    Ngoại động từ Khoét échancrer un col khoét cổ áo Le courant a échancré la côte dòng nước đã khoét sâu bờ biển
  • Échancré

    Tính từ (thực vật học) khía mép (lá..) (bị) khoét Côte profondément échancrée bờ biển bị khoét sâu
  • Échange

    Danh từ giống đực Sự đổi, sự trao đổi échange d\'appartements sự đổi nhà cho nhau échange de prisonniers sự trao đổi tù...
  • Échangeable

    Tính từ Có thể đổi, có thể trao đổi Produit échangeable sản phẩm có thể trao đổi
  • Échanger

    Ngoại động từ đổi, trao đổi échanger un marchandise contre une autre đổi một món hàng lấy một món khác échanger des prisonniers...
  • Échangiste

    Danh từ Người đổi, người đổi chác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top