Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Échouement

Danh từ giống đực

Sự mắc cạn
Chỗ mắc cạn

Xem thêm các từ khác

  • Échéance

    Danh từ giống cái Kỳ hạn, hạn Courte échéance kỳ hạn ngắn Món đã đến hạn phải thanh toán Payer ses échéances trả những...
  • Échéancier

    Danh từ giống đực (kế toán) sổ kỳ hạn
  • Échéant

    Tính từ đến kỳ hạn le cas échéant nếu có dịp
  • Écidie

    Danh từ giống cái (thực vật học) túi bào tử gỉ
  • Écimage

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự bấm ngọn
  • Écimer

    Ngoại động từ (nông nghiệp) bấm ngọn écimer des pieds de tabac bấm ngọn thuốc lá
  • Éclaboussement

    Danh từ giống đực Sự bắn, sự tóe
  • Éclaboussure

    Danh từ giống cái Bùn bắn lên, nước bắn lên điều xấu lây Les éclaboussures d\'un scandale những điều xấu lây của một...
  • Éclair

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chớp 1.2 Tia vụt sáng 1.3 (nghĩa bóng) ánh long lanh, ánh lấp lánh 1.4 (nghĩa bóng) sự thoáng...
  • Éclairage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thắp sáng, sự chiếu sáng; sự soi sáng 1.2 (nghĩa bóng) cách nhận định, cách nhìn,...
  • Éclairagiste

    Danh từ giống đực Kỹ thuật viên ánh sáng
  • Éclairant

    Tính từ Soi sáng, chiếu sáng Pouvoir éclairant sức chiếu sáng Des explications peu éclairantes (nghĩa bóng) những lời giải thích...
  • Éclaircie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoảng trời quang mây 1.2 Lúc tạnh 1.3 Chỗ trống, chỗ quang (trong rừng) 1.4 (lâm nghiệp, (nông...
  • Éclaircir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho rạng ra, làm cho sáng ra, làm cho màu ra 1.2 Làm cho quang, làm cho thưa, tỉa thưa, làm cho...
  • Éclaircissage

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự tỉa éclaircissage d\'un semis de carottes sự tỉa một luống gieo cà rốt (kỹ thuật) sự...
  • Éclairement

    Danh từ giống đực Sự chiếu sáng L\'éclairement d\'une surface sự chiếu sáng một bề mặt (vật lý học) độ rọi
  • Éclaireur

    Danh từ Quân trinh sát Hướng đạo sinh thiếu niên (Pháp)
  • Éclat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảnh nổ, mảnh vỡ 1.2 Tiếng nổ 1.3 (nghĩa bóng) tiếng vang; tai tiếng 1.4 ánh chói, ánh...
  • Éclatement

    Danh từ giống đực Sự nổ éclatement d\'une bombe sự nổ của quả bom Sự tan vỡ éclatement d\'un parti politique sự tan vỡ một...
  • Éclater

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nổ ra, vỡ ra, bùng nổ 1.2 Vang lên 1.3 Nổi nóng lên 1.4 Sáng ngời, rực rỡ 1.5 Lộ ra, hiện ra...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top