- Từ điển Pháp - Việt
Éclaircie
Mục lục |
Danh từ giống cái
Khoảng trời quang mây
Lúc tạnh
Chỗ trống, chỗ quang (trong rừng)
(lâm nghiệp, (nông nghiệp)) sự tỉa
(nghĩa bóng) chuyển biến thuận lợi
- éclaircie diplomatique
- chuyển biến thuận lợi về ngoại giao
Xem thêm các từ khác
-
Éclaircir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho rạng ra, làm cho sáng ra, làm cho màu ra 1.2 Làm cho quang, làm cho thưa, tỉa thưa, làm cho... -
Éclaircissage
Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự tỉa éclaircissage d\'un semis de carottes sự tỉa một luống gieo cà rốt (kỹ thuật) sự... -
Éclairement
Danh từ giống đực Sự chiếu sáng L\'éclairement d\'une surface sự chiếu sáng một bề mặt (vật lý học) độ rọi -
Éclaireur
Danh từ Quân trinh sát Hướng đạo sinh thiếu niên (Pháp) -
Éclat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảnh nổ, mảnh vỡ 1.2 Tiếng nổ 1.3 (nghĩa bóng) tiếng vang; tai tiếng 1.4 ánh chói, ánh... -
Éclatement
Danh từ giống đực Sự nổ éclatement d\'une bombe sự nổ của quả bom Sự tan vỡ éclatement d\'un parti politique sự tan vỡ một... -
Éclater
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nổ ra, vỡ ra, bùng nổ 1.2 Vang lên 1.3 Nổi nóng lên 1.4 Sáng ngời, rực rỡ 1.5 Lộ ra, hiện ra... -
Éclimètre
Danh từ giống đực Nghiêng kế -
Éclipse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) thiên thực 1.2 (y học) khuất 1.3 (thân mật) sự biến đi, sự vắng bóng... -
Éclipser
Ngoại động từ Che khuất Nuage qui éclipse le soleil đám mây che khuất mặt trời Làm lu mờ éclipser un rival làm lu mờ địch... -
Écliptique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) hoàng đạo 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống đực) 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Éclissage
Danh từ giống đực (y học) sự bó nẹp (ở chỗ xương gãy) (đường sắt) sự nối bằng đoạn ốp đầu (xem éclisse 5) -
Éclisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mảnh gỗ hình nêm 1.2 Gỗ làm cạnh đàn 1.3 (y học) nẹp (bó chỗ xương gãy) 1.4 Liếp để... -
Éclisser
Ngoại động từ (y học) (bằng) nẹp (chỗ xương gãy) (đường sắt) nối bằng đoạn ốp đầu (xem éclisse 5) -
Éclopé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Què 2 Danh từ giống đực 2.1 Thương binh 2.2 Người què Tính từ Què Danh từ giống đực Thương binh... -
Éclosion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nở 1.2 (nghĩa bóng) sự biểu lộ, sự biểu hiện 2 Phản nghĩa 2.1 Flétrissement Disparition... -
Éclusage
Danh từ giống đực Sự cho (thuyền) qua âu -
Écluse
Danh từ giống cái (thủy lợi) cống; âu (nghĩa bóng) cái ngăn chặn L\' écluse des passions cái ngăn chặn dục vọng lâcher les... -
Éclusement
Danh từ giống đực (thủy lợi) sự xây cống, sự ngăn đập -
Écluser
Ngoại động từ (thủy lợi) ngăn (bằng) cống, xây cống ở (một khúc sông...) (thủy lợi) cho (thuyền) qua âu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.