Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Éclair

Mục lục

Danh từ giống đực

Chớp
Tia vụt sáng
(nghĩa bóng) ánh long lanh, ánh lấp lánh
éclair du regard
cái nhìn long lanh
éclair des diamants
ánh lấp lánh của kim cương
(nghĩa bóng) sự thoáng hiện giây lát
Cet insensé a des éclairs de raison
tên mất trí ấy cũng có những giây lát tỉnh táo
Un éclair de passion
một giây lát đam mê

Tính từ

Chớp nhoáng
Guerre éclair
chiến tranh chớp nhoáng

Danh từ giống đực

Bánh kem mặt láng
éclaire.

Xem thêm các từ khác

  • Éclairage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thắp sáng, sự chiếu sáng; sự soi sáng 1.2 (nghĩa bóng) cách nhận định, cách nhìn,...
  • Éclairagiste

    Danh từ giống đực Kỹ thuật viên ánh sáng
  • Éclairant

    Tính từ Soi sáng, chiếu sáng Pouvoir éclairant sức chiếu sáng Des explications peu éclairantes (nghĩa bóng) những lời giải thích...
  • Éclaircie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoảng trời quang mây 1.2 Lúc tạnh 1.3 Chỗ trống, chỗ quang (trong rừng) 1.4 (lâm nghiệp, (nông...
  • Éclaircir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho rạng ra, làm cho sáng ra, làm cho màu ra 1.2 Làm cho quang, làm cho thưa, tỉa thưa, làm cho...
  • Éclaircissage

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự tỉa éclaircissage d\'un semis de carottes sự tỉa một luống gieo cà rốt (kỹ thuật) sự...
  • Éclairement

    Danh từ giống đực Sự chiếu sáng L\'éclairement d\'une surface sự chiếu sáng một bề mặt (vật lý học) độ rọi
  • Éclaireur

    Danh từ Quân trinh sát Hướng đạo sinh thiếu niên (Pháp)
  • Éclat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảnh nổ, mảnh vỡ 1.2 Tiếng nổ 1.3 (nghĩa bóng) tiếng vang; tai tiếng 1.4 ánh chói, ánh...
  • Éclatement

    Danh từ giống đực Sự nổ éclatement d\'une bombe sự nổ của quả bom Sự tan vỡ éclatement d\'un parti politique sự tan vỡ một...
  • Éclater

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nổ ra, vỡ ra, bùng nổ 1.2 Vang lên 1.3 Nổi nóng lên 1.4 Sáng ngời, rực rỡ 1.5 Lộ ra, hiện ra...
  • Éclimètre

    Danh từ giống đực Nghiêng kế
  • Éclipse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) thiên thực 1.2 (y học) khuất 1.3 (thân mật) sự biến đi, sự vắng bóng...
  • Éclipser

    Ngoại động từ Che khuất Nuage qui éclipse le soleil đám mây che khuất mặt trời Làm lu mờ éclipser un rival làm lu mờ địch...
  • Écliptique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) hoàng đạo 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống đực) 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Éclissage

    Danh từ giống đực (y học) sự bó nẹp (ở chỗ xương gãy) (đường sắt) sự nối bằng đoạn ốp đầu (xem éclisse 5)
  • Éclisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mảnh gỗ hình nêm 1.2 Gỗ làm cạnh đàn 1.3 (y học) nẹp (bó chỗ xương gãy) 1.4 Liếp để...
  • Éclisser

    Ngoại động từ (y học) (bằng) nẹp (chỗ xương gãy) (đường sắt) nối bằng đoạn ốp đầu (xem éclisse 5)
  • Éclopé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Què 2 Danh từ giống đực 2.1 Thương binh 2.2 Người què Tính từ Què Danh từ giống đực Thương binh...
  • Éclosion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nở 1.2 (nghĩa bóng) sự biểu lộ, sự biểu hiện 2 Phản nghĩa 2.1 Flétrissement Disparition...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top