Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Éclaireur

Danh từ

Quân trinh sát
Hướng đạo sinh thiếu niên (Pháp)

Xem thêm các từ khác

  • Éclat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảnh nổ, mảnh vỡ 1.2 Tiếng nổ 1.3 (nghĩa bóng) tiếng vang; tai tiếng 1.4 ánh chói, ánh...
  • Éclatement

    Danh từ giống đực Sự nổ éclatement d\'une bombe sự nổ của quả bom Sự tan vỡ éclatement d\'un parti politique sự tan vỡ một...
  • Éclater

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nổ ra, vỡ ra, bùng nổ 1.2 Vang lên 1.3 Nổi nóng lên 1.4 Sáng ngời, rực rỡ 1.5 Lộ ra, hiện ra...
  • Éclimètre

    Danh từ giống đực Nghiêng kế
  • Éclipse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) thiên thực 1.2 (y học) khuất 1.3 (thân mật) sự biến đi, sự vắng bóng...
  • Éclipser

    Ngoại động từ Che khuất Nuage qui éclipse le soleil đám mây che khuất mặt trời Làm lu mờ éclipser un rival làm lu mờ địch...
  • Écliptique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) hoàng đạo 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống đực) 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Éclissage

    Danh từ giống đực (y học) sự bó nẹp (ở chỗ xương gãy) (đường sắt) sự nối bằng đoạn ốp đầu (xem éclisse 5)
  • Éclisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mảnh gỗ hình nêm 1.2 Gỗ làm cạnh đàn 1.3 (y học) nẹp (bó chỗ xương gãy) 1.4 Liếp để...
  • Éclisser

    Ngoại động từ (y học) (bằng) nẹp (chỗ xương gãy) (đường sắt) nối bằng đoạn ốp đầu (xem éclisse 5)
  • Éclopé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Què 2 Danh từ giống đực 2.1 Thương binh 2.2 Người què Tính từ Què Danh từ giống đực Thương binh...
  • Éclosion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nở 1.2 (nghĩa bóng) sự biểu lộ, sự biểu hiện 2 Phản nghĩa 2.1 Flétrissement Disparition...
  • Éclusage

    Danh từ giống đực Sự cho (thuyền) qua âu
  • Écluse

    Danh từ giống cái (thủy lợi) cống; âu (nghĩa bóng) cái ngăn chặn L\' écluse des passions cái ngăn chặn dục vọng lâcher les...
  • Éclusement

    Danh từ giống đực (thủy lợi) sự xây cống, sự ngăn đập
  • Écluser

    Ngoại động từ (thủy lợi) ngăn (bằng) cống, xây cống ở (một khúc sông...) (thủy lợi) cho (thuyền) qua âu
  • Éclusier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem écluse 2 Danh từ giống đực 2.1 Người coi cống Tính từ Xem écluse Porte éclusière cửa cống Danh...
  • Éclusée

    Danh từ giống cái (thủy lợi) lượng nước âu
  • Écobuage

    Danh từ giống đực Sự giẫy cỏ đốt làm phân
  • Écobuer

    Ngoại động từ Giẫy cỏ đốt làm phân (cho đất)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top