Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Éclat

Mục lục

Danh từ giống đực

Mảnh nổ, mảnh vỡ
éclats de verre
mảnh vỡ thủy tinh
Voler en éclat
vỡ tan tành
Tiếng nổ
éclat de tonnerre
tiếng sấm nổ
éclat de rire
tiếng cười như pháo nổ, tiếng cười phá lên
(nghĩa bóng) tiếng vang; tai tiếng
Livre qui fit un grand éclat
cuốn sách có tiếng vang lớn
éviter tout éclat
tránh mọi tai tiếng
ánh chói, ánh
éclat du soleit
ánh chói của mặt trời
éclat métallique
ánh kim
(nghĩa bóng) sự chói lọi, sự rạng rỡ, sự hiển hách
L'éclat de la remommée
tiếng tăm rạng rỡ
(nông nghiệp) chồi rễ; đoạn thân đã đâm rễ (tách ra đem trồng nơi khác)

Phản nghĩa

Matité sobriété [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Éclatement

    Danh từ giống đực Sự nổ éclatement d\'une bombe sự nổ của quả bom Sự tan vỡ éclatement d\'un parti politique sự tan vỡ một...
  • Éclater

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nổ ra, vỡ ra, bùng nổ 1.2 Vang lên 1.3 Nổi nóng lên 1.4 Sáng ngời, rực rỡ 1.5 Lộ ra, hiện ra...
  • Éclimètre

    Danh từ giống đực Nghiêng kế
  • Éclipse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) thiên thực 1.2 (y học) khuất 1.3 (thân mật) sự biến đi, sự vắng bóng...
  • Éclipser

    Ngoại động từ Che khuất Nuage qui éclipse le soleil đám mây che khuất mặt trời Làm lu mờ éclipser un rival làm lu mờ địch...
  • Écliptique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) hoàng đạo 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống đực) 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Éclissage

    Danh từ giống đực (y học) sự bó nẹp (ở chỗ xương gãy) (đường sắt) sự nối bằng đoạn ốp đầu (xem éclisse 5)
  • Éclisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mảnh gỗ hình nêm 1.2 Gỗ làm cạnh đàn 1.3 (y học) nẹp (bó chỗ xương gãy) 1.4 Liếp để...
  • Éclisser

    Ngoại động từ (y học) (bằng) nẹp (chỗ xương gãy) (đường sắt) nối bằng đoạn ốp đầu (xem éclisse 5)
  • Éclopé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Què 2 Danh từ giống đực 2.1 Thương binh 2.2 Người què Tính từ Què Danh từ giống đực Thương binh...
  • Éclosion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nở 1.2 (nghĩa bóng) sự biểu lộ, sự biểu hiện 2 Phản nghĩa 2.1 Flétrissement Disparition...
  • Éclusage

    Danh từ giống đực Sự cho (thuyền) qua âu
  • Écluse

    Danh từ giống cái (thủy lợi) cống; âu (nghĩa bóng) cái ngăn chặn L\' écluse des passions cái ngăn chặn dục vọng lâcher les...
  • Éclusement

    Danh từ giống đực (thủy lợi) sự xây cống, sự ngăn đập
  • Écluser

    Ngoại động từ (thủy lợi) ngăn (bằng) cống, xây cống ở (một khúc sông...) (thủy lợi) cho (thuyền) qua âu
  • Éclusier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem écluse 2 Danh từ giống đực 2.1 Người coi cống Tính từ Xem écluse Porte éclusière cửa cống Danh...
  • Éclusée

    Danh từ giống cái (thủy lợi) lượng nước âu
  • Écobuage

    Danh từ giống đực Sự giẫy cỏ đốt làm phân
  • Écobuer

    Ngoại động từ Giẫy cỏ đốt làm phân (cho đất)
  • Écocide

    Danh từ giống đực Sự phá huỷ môi trường thiên nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top