Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Écriture

Mục lục

Danh từ giống cái

Chữ viết, văn tự
écriture grecque
chữ viết Hy lạp
Une écriture de chat
chữ viết như gà bới
Cahier d'écriture
vở tập viết
(văn học) lối viết
L'écriture artiste
lối viết nghệ sĩ
(luật học, (pháp lý)) giấy tờ
Faux en écriture
sự giả mạo giấy tờ
(số nhiều) sổ sách giấy tờ
Tenir les écritures
(thương nghiệp) giữ sổ sách giấy tờ
Employé aux écritures
nhân viên (làm việc) bàn giấy
l'écriture, l'écriture sainte
Kinh thánh

Xem thêm các từ khác

  • Écrivailleur

    Danh từ giống đực (thân mật) kẻ viết lách, nhà văn xoàng
  • Écrivain

    Danh từ giống đực Nhà văn, văn sĩ écrivain public người viết thuê (cho người không biết chữ)
  • Écrivasser

    Nội động từ (thân mật) như écrivailler
  • Écrivassier

    Danh từ giống đực (thân mật) như écrivailleur
  • Écrouelles

    Danh từ giống cái (số nhiều) (y học, từ cũ nghĩa cũ) tràng nhạc
  • Écroulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sụp đổ 2 Phản nghĩa 2.1 Construction établissement renforcement [[]] Danh từ giống đực...
  • Écroûter

    Ngoại động từ Bóc vỏ cứng, bỏ vỏ cứng (nông nghiệp) cày vỡ
  • Écroûteuse

    Danh từ giống cái (nông nghiệp) bừa phá váng
  • Écru

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mộc, sống 2 Danh từ giống đực 2.1 Vải mộc 2.2 Sự để mộc Tính từ Mộc, sống Toile écrue vải...
  • Écrémage

    Danh từ giống đực Sự rút kem, sự gạn kem (ở sữa) (kỹ thuật) sự hớt váng
  • Écrêtement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bạt chỗ cao (ở đường...) 1.2 Sự bắn sạt 1.3 (nông nghiệp) sự bẻ cờ (cây ngô)...
  • Écrêter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bạt chỗ cao đi 1.2 Bắn sạt 1.3 (nông nghiệp) bẻ cờ (cây ngô) Ngoại động từ Bạt chỗ...
  • Écubier

    Danh từ giống đực (hàng hải) lỗ dây neo (ở thành tàu)
  • Écueil

    Danh từ giống đực đá ngầm; bãi ngầm điều trở ngại; mối nguy
  • Écuelle

    Danh từ giống cái Tô écuelle en faïence cái tô bằng sành Une écuelle de soupe một tô cháo écuelle d\'eau (thực vật học) rau má...
  • Écuellée

    Danh từ giống cái Tô (lượng chứa) Une écuellée de soupe một tô cháo
  • Éculer

    Ngoại động từ Làm mòn gót, làm vẹt gót (giày)
  • Éculé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mòn gót, vẹt gót (giày) 1.2 (nghĩa bóng) cũ, lỗi thời 2 Phản nghĩa 2.1 Neuf original [[]] Tính từ Mòn...
  • Écumant

    Tính từ (văn học) đầy bọt Sùi bọt mép écumant de colère tức sùi bọt mép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top