Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Évasion

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự trốn, sự trốn ra; sự vượt ngục
(nghĩa bóng) sự thoát ra
évasion hors de la réalité
sự thoát ra ngoài sự thực
(nghĩa bóng) sự thay đổi môi trường, sự đi tìm thú tiêu khiển
Besoin d'évasion
sự thấy cần đi tìm thú tiêu khiển

Phản nghĩa

Détention emprisonnement

Xem thêm các từ khác

  • Évasure

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) miệng loe (của vật gì)
  • Évasé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Loe miệng, loe ra 2 Phản nghĩa 2.1 Rétréci entravé Tính từ Loe miệng, loe ra Phản nghĩa Rétréci entravé
  • Éveilleur

    Danh từ (nghĩa bóng) người thức tỉnh
  • Évent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hả hơi 1.2 (động vật học) lỗ mũi (cá voi) 1.3 (kỹ thuật) lỗ hơi (ở khuôn đúc)...
  • Éventail

    Danh từ giống đực Cái quạt Lô; thang, bảng éventail d\'articles à bon marché lô đồ bán rẻ éventail des prix bảng giá éventail...
  • Éventaire

    Danh từ giống đực Khay bán hàng (đeo trước bụng) Chỗ bày hàng L\'éventaire d\'un fruitier chỗ bày hàng của người bán quả
  • Éventer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hong gió 1.2 Quạt cho (ai) 1.3 đảo cho khỏi hấp hơi 1.4 Khám phá 1.5 (săn bắn) đánh hơi Ngoại...
  • Éventration

    Danh từ giống cái (y học) sự lồi phủ tạng
  • Éventrer

    Ngoại động từ Mổ bụng éventrer un boeuf mổ bụng con bò Mở toát ra, phá toang ra éventrer une valise mở toác va li ra
  • Éventualité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính có thể xảy ra, tính tùy thuộc tình hình 1.2 Tình huống có thể xảy ra, sự việc bất...
  • Évidage

    Danh từ giống đực Sự khoét
  • Évidement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Như évidage 1.2 Chỗ khoét, lỗ khoét 1.3 (y học) sự khoét rỗng (xương) Danh từ giống đực...
  • Évidence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hiển nhiên, sự rõ ràng 1.2 điều hiển nhiên 2 Phản nghĩa 2.1 Doute improbabilité incertitude...
  • Évident

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiển nhiên, rõ ràng 2 Phản nghĩa 2.1 Contestable discutable douteux Incertain Tính từ Hiển nhiên, rõ ràng...
  • Évider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoét 2 Phản nghĩa 2.1 Boucher combler remplir Ngoại động từ Khoét évider une pierre khoét hòn đá...
  • Évidé

    Tính từ (bị) khoét
  • Évier

    Danh từ giống đực Bồn rửa bát (trên có vòi nước, dưới có lỗ thoát nước) Rãnh nước bếp
  • Évincement

    Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự gạt, sự loại
  • Évincer

    Ngoại động từ Gạt, loại évincer frauduleusement un concurrent gian lận gạt một đối thủ
  • Éviscérer

    Ngoại động từ Moi ruột éviscérer un cadavre moi ruột một xác chết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top