Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Abolition
|
Danh từ giống cái
Sự bãi bỏ
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bãi bỏ Danh từ giống cái Sự bãi bỏ L\'abolition
- khấu) sự diễn xuất đầu tiên 1.7 (thương nghiệp) kiểu mới 2 Phản nghĩa 2.1 Abolition anéantissement destruction Contrefaçon copie imitation Néant Danh từ
- giáo) sự đặt định 1.5 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự lập, sự đặt ra, sự thiết lập 1.6 (từ cũ; nghĩa cũ) sự giáo dục 1.7 Phản nghĩa Abolition
Xem tiếp các từ khác
-
Abolitionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phế nô Danh từ giống đực Chủ nghĩa phế nô -
Abolitionniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chủ nghĩa phế nô 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người theo chủ nghĩa phế nô. Tính từ (thuộc)... -
Abolitive
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Bãi bỏ Tính từ giống cái Bãi bỏ Loi abolitive luật bãi bỏ (một điều khoản...). -
Abominable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ghê tởm 1.2 Tồi tệ, rất tồi Tính từ Ghê tởm Crime abominable tội ác ghê tởm. Tồi tệ, rất tồi... -
Abominablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một cách ghê tởm, tồi tệ Phó từ Một cách ghê tởm, tồi tệ Chanter abominablement hát tồi tệ. -
Abomination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều ghê tởm, sự ghét cay ghét đắng Danh từ giống cái Điều ghê tởm, sự ghét cay ghét... -
Abominer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghê tởm; ghét cay ghét đắng Ngoại động từ Ghê tởm; ghét cay ghét đắng Abominer les impérialistes... -
Abondamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhiều, phong phú Phó từ Nhiều, phong phú Il pleut abondamment trời mưa nhiều -
Abondance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dư dật, dồi dào, sự phong phú 1.2 Cảnh giàu có, cảnh sung túc, cảnh phồn vinh 1.3 Sự... -
Abondanciste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kinh tế chính trị) người theo chủ thuyết sung túc. Danh từ (kinh tế chính trị) người theo chủ thuyết...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Electronics and Photography
1.718 lượt xemThe Supermarket
1.134 lượt xemTreatments and Remedies
1.662 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemVegetables
1.283 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang đã thích điều này
- 0 · 27/02/21 03:56:02
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-