Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Abolition

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự bãi bỏ
L'abolition de la polygamie de l'esclavage de la peine de mort
sự bãi bỏ chế độ nhiều vợ, chế độ nô lệ, án xử tử hình.

Xem thêm các từ khác

  • Abolitionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phế nô Danh từ giống đực Chủ nghĩa phế nô
  • Abolitionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chủ nghĩa phế nô 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người theo chủ nghĩa phế nô. Tính từ (thuộc)...
  • Abolitive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Bãi bỏ Tính từ giống cái Bãi bỏ Loi abolitive luật bãi bỏ (một điều khoản...).
  • Abominable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ghê tởm 1.2 Tồi tệ, rất tồi Tính từ Ghê tởm Crime abominable tội ác ghê tởm. Tồi tệ, rất tồi...
  • Abominablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một cách ghê tởm, tồi tệ Phó từ Một cách ghê tởm, tồi tệ Chanter abominablement hát tồi tệ.
  • Abomination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều ghê tởm, sự ghét cay ghét đắng Danh từ giống cái Điều ghê tởm, sự ghét cay ghét...
  • Abominer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghê tởm; ghét cay ghét đắng Ngoại động từ Ghê tởm; ghét cay ghét đắng Abominer les impérialistes...
  • Abondamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhiều, phong phú Phó từ Nhiều, phong phú Il pleut abondamment trời mưa nhiều
  • Abondance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dư dật, dồi dào, sự phong phú 1.2 Cảnh giàu có, cảnh sung túc, cảnh phồn vinh 1.3 Sự...
  • Abondanciste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kinh tế chính trị) người theo chủ thuyết sung túc. Danh từ (kinh tế chính trị) người theo chủ thuyết...
  • Abondant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dồi dào, phong phú 1.2 Phản nghĩa Rare, maigre, insuffisant, pauvre. Tính từ Dồi dào, phong phú Récolte abondante...
  • Abondante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abondant abondant
  • Abondement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoản phụ thu Danh từ giống đực Khoản phụ thu
  • Abonder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Có nhiều, dư dật Nội động từ Có nhiều, dư dật Le riz abonde au Viêtnam lúa gạo có nhiều...
  • Abonder de

    Mục lục 1 Có nhiều, sản xuất nhiều Có nhiều, sản xuất nhiều Pays qui abonde en vigne đất nước sản xuất nhiều nho Abonder...
  • Abonder en

    Mục lục 1 Có nhiều, sản xuất nhiều Có nhiều, sản xuất nhiều Pays qui abonde en vigne đất nước sản xuất nhiều nho Abonder...
  • Abonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đặt mua, sự thuê bao 1.2 Thói quen đều đặn, sự lặp lại (các sự kiện) Danh từ...
  • Abonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt mua, thuê bao thường kỳ cho (ai) 1.2 Phản nghĩa Désabonner Ngoại động từ Đặt mua, thuê...
  • Abonnir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cải tạo, cải tiến, cải thiện 1.2 Nội động từ 1.3 Trở nên tốt hơn 1.4 Đồng nghĩa Améliorer....
  • Abonnissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hiếm) sự cải thiện, sự trở nên tốt hơn Danh từ giống đực (hiếm) sự cải thiện,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top