Các từ tiếp theo
-
Abrogeable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bãi bỏ (đạo luật...). Tính từ Có thể bãi bỏ (đạo luật...). -
Abroger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật pháp) bãi bỏ (một đạo luật...). 1.2 Phản nghĩa Etablir, instituer Ngoại động từ (luật... -
Abrupt
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dốc đứng 1.2 Cục súc, cụt ngủn 1.3 Phản nghĩa Doux, affable, courtois 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (địa... -
Abrupte
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abrupt abrupt -
Abruptement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cục súc, bất ngờ, cụt ngủn Phó từ Cục súc, bất ngờ, cụt ngủn La question lui fut posée abruptement... -
Abruti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 U mê, ngây dại 1.2 Phản nghĩa Dispos. Eveillé, intelligent 2 Danh từ 2.1 Người u mê Tính từ U mê, ngây... -
Abrutie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abruti abruti -
Abrutir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho u mê, làm mụ người, làm đờ người 1.2 Phản nghĩa Elever, éveiller Ngoại động từ... -
Abrutissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho u mê, làm mụ người Tính từ Làm cho u mê, làm mụ người Un vacarme abrutissant tiếng ồn ào làm... -
Abrutissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abrutissant abrutissant
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations III
209 lượt xemThe Bedroom
330 lượt xemThe Baby's Room
1.431 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.204 lượt xemTreatments and Remedies
1.677 lượt xemUnderwear and Sleepwear
272 lượt xemEveryday Clothes
1.373 lượt xemConstruction
2.687 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.232 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn