Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Abrogation
|
Danh từ giống cái
Sự bãi bỏ (một đạo luật...)
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xác nhận 1.2 (luật
Xem tiếp các từ khác
-
Abrogative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abrogatif abrogatif -
Abrogatoire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ abrogatif abrogatif -
Abrogeable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bãi bỏ (đạo luật...). Tính từ Có thể bãi bỏ (đạo luật...). -
Abroger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật pháp) bãi bỏ (một đạo luật...). 1.2 Phản nghĩa Etablir, instituer Ngoại động từ (luật... -
Abrupt
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dốc đứng 1.2 Cục súc, cụt ngủn 1.3 Phản nghĩa Doux, affable, courtois 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (địa... -
Abrupte
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abrupt abrupt -
Abruptement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cục súc, bất ngờ, cụt ngủn Phó từ Cục súc, bất ngờ, cụt ngủn La question lui fut posée abruptement... -
Abruti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 U mê, ngây dại 1.2 Phản nghĩa Dispos. Eveillé, intelligent 2 Danh từ 2.1 Người u mê Tính từ U mê, ngây... -
Abrutie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abruti abruti -
Abrutir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho u mê, làm mụ người, làm đờ người 1.2 Phản nghĩa Elever, éveiller Ngoại động từ...
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.108
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.857
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.677
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.698
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.396 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemCars
1.965 lượt xemThe Supermarket
1.134 lượt xemBikes
719 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- "A franchise model is when a company grants permission to other firms or people to sell products or services to a customer under its name. Within a franchise model, a franchiser controls several factors related to the franchise, which can include pricing and brand-related elements"Cho mình hỏi franchise model dịch là gì ạ?
- 0 · 07/03/21 12:17:23
-
- Có bác nào biết dùng Trados không em hỏi chút ạ. Hoặc có thể ultraview giúp em thì càng tốt nữa huhu. Thanks in advance.
- "This one's for the happiness I'll be wishing you forever" Mọi người cho mình hỏi Câu này dịch làm sao vậy?
- 0 · 06/03/21 07:58:01
-
- Rừng ơi cho e hỏi "cơ sở kinh doanh dịch vụ" nói chung chung có thể dịch là "service provider có được ko ạ? E thấy có người để là service facilities, nhưng e thấy nó ko phù hợp. E biết là câu hỏi của e nó ngớ ngẩn lắm ạ.
- 0 · 05/03/21 04:28:30
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn