Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Accoucher

Mục lục

Nội động từ

Ở cữ, đẻ
Accoucher d'un garcon
đẻ con trai.
(nghĩa bóng) đẻ ra
Accoucher d'un ouvrage prolixe
đẻ ra một tác phẩm dài dòng.
(thân mật) nói ra

Ngoại động từ

Đỡ đẻ cho
Accoucher une femme
đỡ đẻ cho một người đàn bà

Xem thêm các từ khác

  • Accoucheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy thuốc đỡ đẻ 1.2 (động vật học) cóc đỡ đẻ Danh từ giống đực Thầy thuốc...
  • Accoucheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ hộ sinh, bà đỡ Danh từ giống cái Nữ hộ sinh, bà đỡ
  • Accouchée

    Danh từ giống cái Sản phụ
  • Accoudement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống khuỷu tay Danh từ giống đực Sự chống khuỷu tay
  • Accouder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chống khuỷu tay Tự động từ Chống khuỷu tay S\'accouder sur la table chống khuỷu tay lên bàn
  • Accoudoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái tì tay (ở ghế, trong ô tô...) Danh từ giống đực Cái tì tay (ở ghế, trong ô tô...)
  • Accouple

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây buộc chung (chó săn) Danh từ giống cái Dây buộc chung (chó săn)
  • Accouplement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghép đôi; sự ghép 1.2 Sự giao cấu (động vật) Danh từ giống đực Sự ghép đôi;...
  • Accoupler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghép đôi, buộc đôi 1.2 Cho giao cấu (động vật). Ngoại động từ Ghép đôi, buộc đôi Accoupler...
  • Accourcir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cũ) rút ngắn, cắt ngắn 1.2 Phản nghĩa Allonger 2 Nội động từ 2.1 (văn) ngắn đi Ngoại động...
  • Accourcissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn) sự ngắn đi (về thời gian) 1.2 (cũ) sự rút ngắn, sự cắt ngắn Danh từ giống đực...
  • Accourir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chạy mau lại, chạy ào đến 1.2 Phản nghĩa Arrêter, tra†ner, fuir Nội động từ Chạy mau lại,...
  • Accoutrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần áo lố lăng. Danh từ giống đực Quần áo lố lăng.
  • Accoutrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ăn mặc lố lăng. Tự động từ Ăn mặc lố lăng.
  • Accoutumance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tập quen 1.2 Thói quen 1.3 (y học) sự quen thuốc. Danh từ giống cái Sự tập quen Thói quen...
  • Accoutumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập quen 1.2 Phản nghĩa Désaccoutumer, déshabituer 2 Nội động từ 2.1 Có thói quen Ngoại động...
  • Accoutumé

    Tính từ Quen, thường lệ Suivre la route accoutumée đi con đường quen thuộc à l\'accoutumée như thường lệ.
  • Accoutumée

    Tính từ giống cái Xem accoutumé
  • Accouvage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỹ thuật ấp trứng. Danh từ giống đực Kỹ thuật ấp trứng.
  • Accouver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lót ổ (cho gà... ấp) 2 Nội động từ 2.1 Ấp Ngoại động từ Lót ổ (cho gà... ấp) Accouver...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top