Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Accouplement
|
Danh từ giống đực
Sự ghép đôi; sự ghép
Sự giao cấu (động vật)
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- 1.2 Sự giao cấu (động vật) Danh từ giống đực Sự ghép đôi; sự ghép Accouplement des boeufs pour le labour sự ghép đôi bò để cày Accouplement
- thang xoáy trôn ốc (cũng) escalier à vis 1.3 Đồng âm Vice. Danh từ giống cái (kỹ thuật) vít Vis d\'\'accouplement vít ghép nối Vis
- thành công, bài hát rất được hoan nghênh Danh từ giống đực Ống Tube acoustique ống âm thanh Tube d\'amortisseur ống giảm xóc Tube d\'accouplement ống
Xem tiếp các từ khác
-
Accoupler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghép đôi, buộc đôi 1.2 Cho giao cấu (động vật). Ngoại động từ Ghép đôi, buộc đôi Accoupler... -
Accourcir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cũ) rút ngắn, cắt ngắn 1.2 Phản nghĩa Allonger 2 Nội động từ 2.1 (văn) ngắn đi Ngoại động... -
Accourcissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn) sự ngắn đi (về thời gian) 1.2 (cũ) sự rút ngắn, sự cắt ngắn Danh từ giống đực... -
Accourir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chạy mau lại, chạy ào đến 1.2 Phản nghĩa Arrêter, tra†ner, fuir Nội động từ Chạy mau lại,... -
Accoutrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần áo lố lăng. Danh từ giống đực Quần áo lố lăng. -
Accoutrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ăn mặc lố lăng. Tự động từ Ăn mặc lố lăng. -
Accoutumance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tập quen 1.2 Thói quen 1.3 (y học) sự quen thuốc. Danh từ giống cái Sự tập quen Thói quen... -
Accoutumer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập quen 1.2 Phản nghĩa Désaccoutumer, déshabituer 2 Nội động từ 2.1 Có thói quen Ngoại động... -
Accoutumé
Tính từ Quen, thường lệ Suivre la route accoutumée đi con đường quen thuộc à l\'accoutumée như thường lệ. -
Accoutumée
Tính từ giống cái Xem accoutumé
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.134 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemRestaurant Verbs
1.396 lượt xemCars
1.965 lượt xemThe Baby's Room
1.404 lượt xemSeasonal Verbs
1.309 lượt xemA Workshop
1.832 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Rừng ơi cho e hỏi "cơ sở kinh doanh dịch vụ" nói chung chung có thể dịch là "service provider có được ko ạ? E thấy có người để là service facilities, nhưng e thấy nó ko phù hợp. E biết là câu hỏi của e nó ngớ ngẩn lắm ạ.
- 0 · 05/03/21 04:28:30
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 2 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"