Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Addax

Mục lục

Bản mẫu:Addax

Danh từ giống đực
(động vật học) linh dương sừng xoắn

Xem thêm các từ khác

  • Addenda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Phụ lục Danh từ giống đực ( không đổi) Phụ lục
  • Addisonime

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng dạng A-đi-xon Danh từ giống đực (y học) chứng dạng A-đi-xon
  • Additif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) cộng 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần bổ sung, mục bổ sung 2.2 Chất pha thêm, chất phụ gia...
  • Addition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thêm vào, sự cộng vào; cái thêm vào 1.2 (toán học) phép cộng 1.3 (thông tục) hóa đơn...
  • Additionnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cộng Tính từ Có thể cộng
  • Additionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ vào, bổ sung Tính từ Phụ vào, bổ sung Article additionnel điều khoản bổ sung Impôt additionnel thuế...
  • Additionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái additionnel additionnel
  • Additionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thêm vào; phụ vào Phó từ Thêm vào; phụ vào
  • Additionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (toán học) cộng 1.2 Pha thêm 1.3 Phản nghĩa Soustraire Ngoại động từ (toán học) cộng Additionner...
  • Additionneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy cộng Danh từ giống cái Máy cộng
  • Additive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái additif additif
  • Adducteur

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (giải phẫu) khép 1.2 Dẫn nước 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) cơ khép 1.5 Phản...
  • Adduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự khép 1.2 Sự dẫn nước Danh từ giống cái (giải phẫu) sự khép Sự dẫn...
  • Adelphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự hợp chỉ nhị Danh từ giống cái (thực vật học) sự hợp chỉ nhị
  • Adelpholite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) adenfolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) adenfolit
  • Ademption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự nhận hoa lợi Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự nhận hoa...
  • Adent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghép mộng răng (đồ gỗ) Danh từ giống đực Sự ghép mộng răng (đồ gỗ)
  • Adepte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tín đồ, môn đồ; người theo (một học thuyết) Danh từ giống đực Tín đồ, môn đồ;...
  • Adermine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ađecmin, vitamin B 6 Danh từ giống cái Ađecmin, vitamin B 6
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top