Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Allumeur

Mục lục

Danh từ

(từ cũ, nghĩa cũ) nhân viên thắp đèn (ở đường phố)
Danh từ giống đực
(kỹ thuật) bộ phân phối mồi lửa

Xem thêm các từ khác

  • Allumeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thông tục) con mụ lẳng lơ Danh từ giống cái allumeur allumeur Danh từ...
  • Allumoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy bật lửa Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy bật lửa
  • Allure

    Mục lục 1 Dáng đi 1.1 Nước đi (ngựa) 1.2 Tốc độ 1.3 (thân mật) dáng, vẻ 1.4 Cách cư xử, thái độ 1.5 Chiều hướng Dáng...
  • Allusif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ám chỉ, bóng gió Tính từ Ám chỉ, bóng gió Phrase allusive câu nói bóng gió
  • Allusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ám chỉ 1.2 Lời ám chỉ, lời nói bóng gió Danh từ giống cái Sự ám chỉ Faire allusion...
  • Allusive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái allusif allusif
  • Alluvial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) bồi Tính từ (địa chất, địa lý) bồi Terrains alluviaux đất bồi
  • Alluviale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alluvial alluvial
  • Alluvion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự bồi đất (tăng diện tích do đất bồi) 1.2 ( số nhiều) đất bồi,...
  • Alluvionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có trong) đất bồi Tính từ (có trong) đất bồi Minerai alluvionnaire quặng đất bồi
  • Alluvionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bồi đất Danh từ giống đực Sự bồi đất
  • Alluvionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bồi đất Nội động từ Bồi đất
  • Allyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) alila Danh từ giống đực ( hóa học) alila
  • Allylique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) xem allyle Tính từ ( hóa học) xem allyle Alcool allylique rượu alila
  • Allèchement

    Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự gợi thèm; sự hấp dẫn, sự cám dỗ (nghĩa bóng) mồi, bả
  • Allègre

    Tính từ Lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát Marcher d\'un pas allègre đi nhanh nhẹn
  • Allègrement

    Phó từ Lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát Marcher allégrement đi nhanh nhẹn
  • Allécher

    Ngoại động từ Gợi thèm; hấp dẫn, cám dỗ \"Afin d\'allécher les lecteurs\" (Gide) nhằm mục đích lôi cuốn người đọc
  • Allégement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm nhẹ, sự giảm nhẹ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) điều an ủi 2 Phản nghĩa 2.1 Alourdissement...
  • Alléger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhẹ bớt, giảm nhẹ 1.2 Làm dịu bớt; an ủi 1.3 (hàng hải) bốc bớt hàng sang xuồng (để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top