Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Allègre

Tính từ

Lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát
Marcher d'un pas allègre
đi nhanh nhẹn

Xem thêm các từ khác

  • Allègrement

    Phó từ Lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát Marcher allégrement đi nhanh nhẹn
  • Allécher

    Ngoại động từ Gợi thèm; hấp dẫn, cám dỗ \"Afin d\'allécher les lecteurs\" (Gide) nhằm mục đích lôi cuốn người đọc
  • Allégement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm nhẹ, sự giảm nhẹ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) điều an ủi 2 Phản nghĩa 2.1 Alourdissement...
  • Alléger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhẹ bớt, giảm nhẹ 1.2 Làm dịu bớt; an ủi 1.3 (hàng hải) bốc bớt hàng sang xuồng (để...
  • Allégresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hoan hỉ, sự vui sướng 2 Phản nghĩa 2.1 Consternation tristesse Danh từ giống cái Sự hoan...
  • Allégé

    Tính từ (nói về thực phẩm) đã giảm hàm lượng chất béo
  • Alma mater

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giáo giới Danh từ giống cái Giáo giới
  • Almageste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) pho sách thiên văn Danh từ giống đực (sử học) pho sách thiên văn
  • Almanach

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách lịch Danh từ giống đực Sách lịch
  • Almandine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anmanđin Danh từ giống cái (khoáng vật học) anmanđin
  • Almasilicium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (kỹ thuật) alumasilic (hợp kim) Danh từ giống đực ( không đổi) (kỹ thuật)...
  • Alme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lành Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) lành
  • Alnus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tống quân sủi Danh từ giống đực (thực vật học) cây tống quân...
  • Alocasia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khoai sáp Danh từ giống đực (thực vật học) cây khoai sáp
  • Alogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều phi lý 1.2 (y học) sự mất ý Danh từ giống cái Điều phi lý (y học) sự mất ý
  • Alogique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi lôgic, phi lý Tính từ Phi lôgic, phi lý
  • Aloi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giá trị 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hợp kim 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) độ ròng, tuổi (của hợp...
  • Alopecurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ đuôi cáo Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ đuôi cáo
  • Alors

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lúc bấy giờ, lúc đó 1.2 Thế thì, vậy thì Phó từ Lúc bấy giờ, lúc đó Les moeurs d\'alors những phong...
  • Alose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá trích alô Danh từ giống cái (động vật học) cá trích alô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top