Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Appréhension

Xem thêm các từ khác

  • Apprêt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự trau, sự hồ; chất trau, hồ 1.2 Sự trau chuốt, sự kiểu cách 1.3 Lớp sơn...
  • Apprêtage

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự trau, sự hồ; cách trau, cách hồ
  • Apprêteur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ trau, thợ hồ
  • Apprêteuse

    Danh từ giống cái Thợ trang trí mũ (nữ) Thợ may từng bộ phận quần áo (nữ)
  • Apprêté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trau chuốt, kiểu cách 2 Phản nghĩa 2.1 Naturel simple spontané Tính từ Trau chuốt, kiểu cách Langage apprêté...
  • Appui

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống sự đỡ; cái chống, cái đỡ 1.2 Sự tựa; cái tựa 1.3 Sự giúp đỡ, sự ủng...
  • Appuie-bras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái tựa tay (ở xe cộ) Danh từ giống đực ( không đổi) Cái tựa tay (ở...
  • Appuie-main

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều appuie-main, appuie-mains) 1.1 Cái kê tay (của họa sĩ) Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Appuie-tête

    Danh từ giống đực (số nhiều appuie-tÂte, appuie-tÂtes) Cái dựa đầu (ở ghế cắt tóc, ở ghế chữa răng..)
  • Appuyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chống, đỡ 1.2 Tựa, dựa, tì, ấn 1.3 Giúp đỡ, ủng hộ, bênh vực 1.4 Phản nghĩa Enlever, ôter,...
  • Appât

    Danh từ giống đực Mồi Les appâts pour la pêche mồi câu Mettre l\'appât à l\'hameçon móc mồi vào lưỡi câu Poisson qui mord à l\'appât...
  • Appâter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhử, nhử mồi 2 Phản nghĩa 2.1 Repousser Ngoại động từ Nhử, nhử mồi Appâter des poissons nhử...
  • Appétence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) lòng thèm 2 Phản nghĩa 2.1 Inappétence Danh từ giống cái (văn học) lòng thèm Phản...
  • Appétissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngon lành; gợi thèm, khêu gợi 2 Phản nghĩa 2.1 Dégoûtant déplaisant rebutant repoussant Tính từ Ngon lành;...
  • Appétit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thèm muốn, dục vọng 1.2 Sự thèm ăn, sự ngon miệng 1.3 L\'appétit vient en mangeant+ được...
  • Apragmatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng mất ý chí Danh từ giống đực (y học) chứng mất ý chí
  • Apraxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất dùng động tác Danh từ giống cái (y học) chứng mất dùng động tác Apraxie...
  • Apraxique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mất dùng động tác 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người (bị chứng) mất dùng động tác Tính từ...
  • Apriorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiên nghiệm Tính từ Tiên nghiệm Méthode apriorique phương pháp tiên nghiệm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top