Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Arrrêter

Xem thêm các từ khác

  • Arrérager

    Nội động từ Thiếu, còn nợ
  • Arrérages

    Danh từ giống đực (số nhiều) Niên kim trả từng kỳ (từ cũ, nghĩa cũ) nợ còn thiếu
  • Arrêt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dừng, sự ngừng, sự đỗ 1.2 Chỗ dừng, chỗ đỗ (của xe cộ) 1.3 (kỹ thuật) cái...
  • Arrêter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngừng lại; cho đỗ lại; chặn, ngăn 1.2 Bắt giữ 1.3 Chú vào 1.4 Quyết định; ấn định...
  • Arrêtoir

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) cái chặn, cái hãm Con chạch ngăn nước mưa
  • Ars

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vai (ngựa) 1.2 Đồng âm Are, arrhes, art, hart Danh từ giống đực Vai (ngựa) Đồng âm Are, arrhes,...
  • Arsenal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xưởng tàu 1.2 Kho vũ khí; số lượng lớn vũ khí 1.3 (nghĩa bóng) kho (phương tiện) 1.4 (sử...
  • Arsenic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) asen 1.2 ( hóa học) hợp chất asen Danh từ giống đực ( hóa học) asen ( hóa học)...
  • Arsenical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có asen 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (dược học) thuốc có asen Tính từ Có asen Sels arsenicaux muối asen...
  • Arsenicale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái arsenical arsenical
  • Arsenicophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn asen Tính từ Ăn asen
  • Arsin

    Mục lục 1 Tính từ giống đực Tính từ giống đực Arbre arsin ) cây bị cháy (ở rừng)
  • Arsine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) asin, asen hiđrua Danh từ giống cái ( hóa học) asin, asen hiđrua
  • Arsonvalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự dùng điện cao tần để chữa bệnh Danh từ giống cái (y học) sự dùng điện...
  • Arsouille

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) kẻ lưu manh Danh từ (thông tục) kẻ lưu manh
  • Arséniate

    Danh từ giống đực (hóa học) asenat
  • Arsénieux

    Tính từ giống đực (hóa học) asenơ Acide arsénieux axit asenơ
  • Arsénique

    Tính từ (hóa học) asenic Acide arsénique axit asenic
  • Arsénite

    Danh từ giống đực (hóa học) asenit
  • Art

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghệ thuật 1.2 Kỹ năng, tài 1.3 Đồng âm Are, arrhes, ars, hart Danh từ giống đực Nghệ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top