Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aujourd'hui

Mục lục

Phó từ

Hôm nay
Il doit partir dès aujourd'hui
nó phải ra đi ngay ngày hôm nay
Ngày nay, thời nay
Les jeunes d'aujourd'hui
thanh niên thời nay
Les Etats-Unis d'aujourd'hui
nước Mỹ ngày nay
ce n'est pas d'aujourd'hui que je le connais
đâu phải hôm nay tôi mới biết nó (tôi biết nó từ lâu rồi)
Phản nghĩa Demain, hier; autrefois
Danh từ
(văn học) ngày hôm nay

Xem thêm các từ khác

  • Aula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội trường (ở một số trường đại học) 1.2 (sử học) sân, quảng trường ( La Mã) Danh...
  • Aulnaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi trồng tống quán sủi Danh từ giống cái Nơi trồng tống quán sủi
  • Aulne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tống quán sủi Danh từ giống đực (thực vật học) cây tống quán...
  • Aulx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ail ail
  • Aumusse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khăn quàng tay (của thầy tu khi hành lễ) Danh từ giống cái Khăn quàng tay (của thầy tu khi...
  • Aumône

    Danh từ giống cái Của bố thí Faire l\'aumône à un mendiant bố thí cho một người hành khất La misère l\'a réduit à vivre d\'aumône...
  • Aumônerie

    Danh từ giống cái (tôn giáo) chức tuyên úy
  • Aumônier

    Danh từ giống đực (tôn giáo) cha tuyên úy (ở một trường học, trại giam, đơn vị quân đội...)
  • Aumônière

    Danh từ giống cái Hầu bao
  • Aunage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo bằng ôn Danh từ giống đực Sự đo bằng ôn aune 2 )
  • Aunaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái aulnaie aulnaie
  • Aune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) ôn (đơn vị chiều dài cũ bằng 1, 18 m - 1, 20 m) 1.2 Đồng...
  • Auner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đo bằng ôn 1.2 (nghĩa rộng) đo; đánh giá Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa...
  • Auparavant

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trước đó, trước kia, trước Phó từ Trước đó, trước kia, trước auparavant que de (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Auprès

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) gần, gần bên 2 Giới ngữ 2.1 Auprès de+ gần, gần bên 3 Phản nghĩa 3.1 Loin Phó từ (văn học)...
  • Auquel

    Mục lục 1 Đại từ Đại từ à lequel à lequel
  • Aura

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tiền triệu 1.2 Vầng (dường (như) bao quanh một số sinh vật linh thiêng) 1.3 (sinh vật...
  • Auriculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem oreille I 1.2 (giải phẫu) xem oreillette 1.3 ( Témoin auriculaire) người chứng tự tai nghe...
  • Auricule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dái tai 1.2 Vành tai 1.3 (giải phẫu) tiểu nhĩ (ở tim) Danh từ giống cái Dái tai Vành tai (giải...
  • Auriculo-temporal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) tai thái dương Tính từ (giải phẫu) (thuộc) tai thái dương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top