Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aurore

Mục lục

Danh từ giống cái

Ánh rạng đông; lúc tảng sáng
Phản nghĩa Brune, crépuscule
Buổi đầu
Phương đông

Tính từ ( không đổi)

(có) màu cá vàng
Velours aurore
nhung màu cá vàng

Xem thêm các từ khác

  • Auréole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vầng hào quang 1.2 Quầng (quanh mặt trời, mặt trăng...) 1.3 (nghĩa bóng) vinh quang Danh từ giống...
  • Auréoler

    Ngoại động từ Bao vầng hào quang xung quanh (nghĩa bóng) làm vinh quang, làm tăng tiếng tăm
  • Auréomycine

    Danh từ giống cái (dược học) aurêômixin
  • Auscultation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nghe bệnh Danh từ giống cái (y học) sự nghe bệnh
  • Ausculter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) nghe bệnh cho (ai); nghe (tim, phổi...) Ngoại động từ (y học) nghe bệnh cho (ai); nghe...
  • Auspices

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) điềm (bói) chim 1.2 Đồng âm Hospice Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Aussi

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cũng thế 1.2 Như thế, bằng, như 1.3 Cũng, cả, còn 1.4 Mặc dù, dù Phó từ Cũng thế Vous aussi anh cũng...
  • Aussitôt

    Phó từ Ngay, ngay lúc ấy Il est venu et il est reparti aussitôt nó đến và lại đi ngay Aussitôt après votre retour ngay sau khi anh trở...
  • Austral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nam, ở Nam Cực 1.2 Phản nghĩa Boréal Tính từ Nam, ở Nam Cực Pôle austral Nam Cực Phản nghĩa Boréal
  • Australe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nam, ở Nam Cực 1.2 Phản nghĩa Boréal Tính từ Nam, ở Nam Cực Pôle austral Nam Cực Phản nghĩa Boréal
  • Australien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) úc Tính từ (thuộc) úc
  • Australienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) úc Tính từ (thuộc) úc
  • Australopithèque

    Danh từ giống đực (động vật học) oxtralopitec, vượn phương nam
  • Austère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khắc khổ 1.2 Khô khan, không hoa mỹ 2 Phản nghĩa 2.1 Dissolu voluptueux Aimable gai Tính từ Khắc khổ Une...
  • Austérité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khắc khổ 1.2 Sự khô khan, sự kém hoa mỹ 1.3 (số nhiều) nếp sống khắc khổ 2 Phản...
  • Autan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió ôtăng, gió nam (ở miền nam nước Pháp) Danh từ giống đực Gió ôtăng, gió nam (ở miền...
  • Autant

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng ấy, chừng ấy, bấy nhiêu 1.2 Phản nghĩa Moins, plus 1.3 Đồng âm Autan Phó từ Bằng ấy, chừng...
  • Autarcie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính sách tự cấp tự túc Danh từ giống cái Chính sách tự cấp tự túc
  • Autarcique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự cấp tự túc Tính từ Tự cấp tự túc
  • Autel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn thờ 1.2 ( L\'autel) tôn giáo 1.3 Đồng âm Hôtel Danh từ giống đực Bàn thờ Autel de la...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top