- Từ điển Pháp - Việt
Avocette
|
Danh từ giống cái
(động vật học) chim mỏ cong
Xem thêm các từ khác
-
Avogradite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) avôgrađit Danh từ giống cái (khoáng vật học) avôgrađit -
Avoine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Yến mạch (cây, hạt) Danh từ giống cái Yến mạch (cây, hạt) -
Avoir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Có 1.2 Cảm thấy 1.3 Được; mua được 1.4 Đo được 1.5 Phản nghĩa Manquer ( de). Rater 2 Trợ... -
Avoirdupois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hệ avoađupoa Danh từ giống đực (khoa đo lường) hệ avoađupoa -
Avoisinant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gần bên 1.2 Phản nghĩa Eloigné, lointain Tính từ Gần bên Maison avoisinante nhà gần bên Phản nghĩa Eloigné,... -
Avoisinante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gần bên 1.2 Phản nghĩa Eloigné, lointain Tính từ Gần bên Maison avoisinante nhà gần bên Phản nghĩa Eloigné,... -
Avoisiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ở sát bê, ở gần kề 1.2 (nghĩa bóng) gần với, giống như Ngoại động từ Ở sát bê, ở... -
Avortement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sẩy thai 1.2 Sự phá thai 1.3 (nông nghiệp) sự thui, sự chột 1.4 (nghĩa bóng) sự thất... -
Avorter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sẩy thai 1.2 (nông nghiệp) thui đi, chột đi 1.3 (nghĩa bóng) thất bại 1.4 Phản nghĩa Aboutir, développer... -
Avorteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phá thai Danh từ Người phá thai -
Avorteuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phá thai Danh từ Người phá thai -
Avorton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây còi; con vật còi 1.2 (nghĩa xấu) trẻ đẻ non Danh từ giống đực Cây còi; con vật còi... -
Avouable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thú nhận, có thể bày tỏ Tính từ Có thể thú nhận, có thể bày tỏ Motif avouable lý do có... -
Avouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thú, nhận (tội) 1.2 Thừa nhận 1.3 (văn học) nhận là của mình 1.4 Phản nghĩa Cacher, désavouer,... -
Avoué
Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) người được ủy nhiệm -
Avril
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng tư Danh từ giống đực Tháng tư poisson d\'avril trò lỡm nhau ngày mùng một tháng tư -
Avulsion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhổ Danh từ giống cái Sự nhổ Avulsion d\'une dent sự nhổ răng -
Avunculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cậu (chú, bác, cô, dì) Tính từ (thuộc) cậu (chú, bác, cô, dì) -
Avènement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lên ngôi, sự đăng quang 1.2 (nghĩa bóng) sự đạt tới (một tình trạng cao hơn) 2 Phản... -
Avé
Danh từ giống đực Kinh Đức Bà, kinh kính mừng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.