- Từ điển Pháp - Việt
Baccalauréat
Danh từ giống đực
Học vị tú tài
Kỳ thi tú tài
- baccalauréat en droit
- (từ cũ, nghĩa cũ) học vị cử nhân luật hai phần
Xem thêm các từ khác
-
Baccara
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài bacara Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài bacara -
Baccarat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pha lê bacara (sản xuất ở Ba-ca-ra, Pháp) Danh từ giống đực Pha lê bacara (sản xuất ở... -
Bacchanal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự huyên náo, sự ồn ào Danh từ giống đực Sự huyên náo, sự ồn ào -
Bacchanale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiệc tùng ồn ào 1.2 ( số nhiều, (sử học)) hội Thần rượu 1.3 ( số... -
Bacchante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mụ rượu chè; mụ dâm đãng 1.2 (sử học) bà đồng (tế Thần rượu)... -
Bacchantes
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thông tục) râu mép, bộ ria Danh từ giống cái ( số nhiều) (thông tục) râu... -
Bacchius
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) ba-khê (cụm ba âm tiết, một ngắn hai dài) Danh từ giống đực... -
Bacchole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng nho Danh từ giống cái Thùng nho -
Bacciforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng quả mọng Tính từ (có) dạng quả mọng -
Baccivore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn quả mọng Tính từ Ăn quả mọng -
Bachelette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cô gái, thiếu nữ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) cô gái, thiếu... -
Bachelier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đỗ tú tài 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) chuẩn sĩ (người chuẩn bị trở thành kỵ... -
Bachellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tổ chức các ông tú (chủ tọa các buổi lễ ở làng xóm) Danh từ giống... -
Bachi-bouzouk
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều bachi-bouzouks) 1.1 (sử học) lính Thổ Nhĩ Kỳ Danh từ giống đực ( số nhiều bachi-bouzouks)... -
Bachique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Thần rượu Tính từ (thuộc) Thần rượu Culte bachique sự thờ Thần rượu liqueur bachique rượu -
Bachot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đò nhỏ, thuyền nhỏ Danh từ giống đực Đò nhỏ, thuyền nhỏ baccalauréat baccalauréat -
Bachotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự học vội để thi Danh từ giống đực (thân mật) sự học vội để thi -
Bachoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) học vội để thi Nội động từ (thân mật) học vội để thi -
Bachoteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lái đò, lái thuyền 1.2 (thân mật) người học vội để thi Danh từ giống đực Lái đò,... -
Bachotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng chở cá (cá sống) Danh từ giống cái Thùng chở cá (cá sống)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.