- Từ điển Pháp - Việt
Bailliage
|
Danh từ giống đực
(sử học) pháp đình
(sử học) phạm vi xét xử của pháp quan
(sử học) dinh pháp quan
Xem thêm các từ khác
-
Bailloque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lông đà điểu cái 1.2 Lông hoa mơ (của chim) Danh từ giống cái Lông đà điểu cái Lông hoa... -
Bain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tắm 1.2 Nước tắm 1.3 Chậu tắm, bồn tắm 1.4 ( số nhiều) nhà tắm 1.5 ( số nhiều)... -
Bain-de-pieds
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chậu ngâm chân 1.2 (thân mật) nước (ở tách) tràn ra dĩa Danh từ giống đực Chậu ngâm... -
Bain-marie
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều bains-marie) 1.1 Nước để đun cách thủy 1.2 Bình đun cách thủy Danh từ giống đực... -
Baisemain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hôn tay Danh từ giống đực Sự hôn tay -
Baisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sự hôn (chân giáo hoàng...) Danh từ giống đực (tôn giáo) sự hôn (chân giáo... -
Baisepied
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hôn chân (để tỏ sự kính trọng, sự quy thuận) Danh từ giống đực Sự hôn chân (để... -
Baiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hôn 1.2 (thơ ca) vỗ 1.3 (thông tục) ăn nằm với, ngủ với 1.4 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng... -
Baiseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người hôn Danh từ (thông tục) người hôn -
Baiseuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người hôn Danh từ (thông tục) người hôn -
Baisoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) hôn lia lịa Ngoại động từ (thân mật) hôn lia lịa -
Baissant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) nước triều xuống Danh từ giống đực (tiếng địa phương) nước... -
Baisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giảm, sự hạ xuống 1.2 Sự xuống giá 2 Phản nghĩa Hausse, montée. Augmentation 2.1 En baisse... -
Baisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hạ thấp 1.2 Cúi xuống 2 Phản nghĩa Elever, hausser, lever, monter. Augmenter 2.1 Baisser la tête cúi... -
Baissier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đầu cơ giá xuống Danh từ giống đực Người đầu cơ giá xuống -
Baissière
Danh từ giống cái Chỗ cày trũng (ở ruộng) -
Bajoue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Má (súc vật) 1.2 (thân mật) má sệ (người) Danh từ giống cái Má (súc vật) (thân mật) má... -
Bajoyer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kè mỏm cầu Danh từ giống đực Kè mỏm cầu -
Bakchich
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền diêm thuốc Danh từ giống đực Tiền diêm thuốc -
Bakélite
Danh từ giống cái (kỹ thuật) bakelit (nhựa tổng hợp)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.