- Từ điển Pháp - Việt
Bicyclette
Xem thêm các từ khác
-
Bicyclique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) hai vòng Tính từ ( hóa học) (có) hai vòng -
Bicycliste
Mục lục 1 Danh từ Danh từ cycliste cycliste -
Bicéphale
Tính từ (có) hai đầu ministère bicéphale bộ có hai người lãnh đạo -
Bident
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cái nĩa hai răng Danh từ giống đực (nông nghiệp) cái nĩa hai răng -
Bidet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa nhỏ (để cưỡi) 1.2 Chậu rửa đít Danh từ giống đực Ngựa nhỏ (để cưỡi) Chậu... -
Bidon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bi đông 1.2 (thông tục) bụng Danh từ giống đực Cái bi đông (thông tục) bụng -
Bidonner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) cười vỡ bụng Tự động từ (thông tục) cười vỡ bụng -
Bidonnet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bi đông con (khoảng 1 - 2 lít để đựng dầu dùng trong ôtô) Danh từ giống đực Cái... -
Bidonville
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khu dân nghèo (ở các thành phố) Danh từ giống đực Khu dân nghèo (ở các thành phố) -
Bief
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kênh dẫn nước (vào máy xay) 1.2 Đoạn sông (giữa hai thác nước, giữa hai đập nước)... -
Bielle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ khí, cơ học) biên, thanh truyền Danh từ giống cái (cơ khí, cơ học) biên, thanh truyền -
Biellette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ khí, cơ học) biên nhỏ, thanh truyền nhỏ Danh từ giống cái (cơ khí, cơ học) biên nhỏ,... -
Bien
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hay, tốt, giỏi, đúng 1.2 Rất, lắm, quá 1.3 Nhiều 1.4 Khoảng ít nhất 1.5 Có... 1.6 Thực, quả là 1.7... -
Bien-aimé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yêu quý, cưng 2 Danh từ 2.1 Người yêu 3 Phản nghĩa 3.1 Mal-aimé Tính từ Yêu quý, cưng Un fils bien-aimé... -
Bien-aller
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (săn bắn) hiệu kèn đúng hướng (báo hiệu chó chạy đúng hướng) Danh từ... -
Bien-dire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tài nói Danh từ giống đực Tài nói -
Bien-disant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có tài nói, nói giỏi 1.2 Danh từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người nói giỏi Tính từ... -
Bien-disante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có tài nói, nói giỏi 1.2 Danh từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người nói giỏi Tính từ... -
Bien-faire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm điều tốt, sự làm điều hay Danh từ giống đực Sự làm điều tốt, sự làm điều... -
Bien-fonds
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực biens-fonds ) bất động sản
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.