Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bidet

Mục lục

Danh từ giống đực

Ngựa nhỏ (để cưỡi)
Chậu rửa đít

Xem thêm các từ khác

  • Bidon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bi đông 1.2 (thông tục) bụng Danh từ giống đực Cái bi đông (thông tục) bụng
  • Bidonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) cười vỡ bụng Tự động từ (thông tục) cười vỡ bụng
  • Bidonnet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bi đông con (khoảng 1 - 2 lít để đựng dầu dùng trong ôtô) Danh từ giống đực Cái...
  • Bidonville

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khu dân nghèo (ở các thành phố) Danh từ giống đực Khu dân nghèo (ở các thành phố)
  • Bief

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kênh dẫn nước (vào máy xay) 1.2 Đoạn sông (giữa hai thác nước, giữa hai đập nước)...
  • Bielle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ khí, cơ học) biên, thanh truyền Danh từ giống cái (cơ khí, cơ học) biên, thanh truyền
  • Biellette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ khí, cơ học) biên nhỏ, thanh truyền nhỏ Danh từ giống cái (cơ khí, cơ học) biên nhỏ,...
  • Bien

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hay, tốt, giỏi, đúng 1.2 Rất, lắm, quá 1.3 Nhiều 1.4 Khoảng ít nhất 1.5 Có... 1.6 Thực, quả là 1.7...
  • Bien-aimé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yêu quý, cưng 2 Danh từ 2.1 Người yêu 3 Phản nghĩa 3.1 Mal-aimé Tính từ Yêu quý, cưng Un fils bien-aimé...
  • Bien-aller

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (săn bắn) hiệu kèn đúng hướng (báo hiệu chó chạy đúng hướng) Danh từ...
  • Bien-dire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tài nói Danh từ giống đực Tài nói
  • Bien-disant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có tài nói, nói giỏi 1.2 Danh từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người nói giỏi Tính từ...
  • Bien-disante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có tài nói, nói giỏi 1.2 Danh từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người nói giỏi Tính từ...
  • Bien-faire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm điều tốt, sự làm điều hay Danh từ giống đực Sự làm điều tốt, sự làm điều...
  • Bien-fonds

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực biens-fonds ) bất động sản
  • Bien-fondé

    Danh từ giống đực (luật học; pháp lý) tính chất đúng luật Tính chất có căn cứ Le bienfondé d\'une opinion tính chất có...
  • Bien-jugé

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học; pháp lý) sự đúng luật (của một bản án) 1.2 (luật học; pháp lý) quyết định...
  • Bien-être

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thoải mái 1.2 Sự sung túc 2 Phản nghĩa 2.1 Angoisse gêne inquiétude malaise Besoin misère pauvreté...
  • Bienfaisance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng từ thiện 1.2 Sự làm việc thiện 1.3 Phản nghĩa Malfaisance Danh từ giống cái Lòng từ...
  • Bienfaisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay, lành 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) từ thiện 1.3 Phản nghĩa Malfaisant, néfaste, nocif, nuisible, pernicieux Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top