Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Blé

Danh từ giống đực

Lúa mì (cây, hạt)
blé d'inde; blé de Turquie
ngô, bắp
blé noir
mạch ba góc
crier famine sur un tas de blé
ngồi trên đống lúa mà kêu đói
manger son blé en herbe
xem herbe

Xem thêm các từ khác

  • Blépharite

    Danh từ giống cái (y học) viêm mí mắt
  • Bléser

    Nội động từ Nói đớt
  • Blésité

    Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tật nói đớt
  • Blême

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tái xanh 1.2 Nhợt nhạt 2 Phản nghĩa 2.1 Animé Coloré Tính từ Tái xanh Teint blême nước da tái xanh Nhợt...
  • Blêmir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tái mặt 1.2 Nhợt đi 2 Phản nghĩa 2.1 Colorer (se) Nội động từ Tái mặt Blêmir de peur sợ tái...
  • Blêmissement

    Danh từ giống đực Sự tái xanh (nước da)
  • Boa

    Mục lục 1 Bản mẫu:Boa 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) trăn Nam Mỹ 1.3 Khăn quàng lông (giống hình con trăn) Bản...
  • Bobard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chuyện phịa Danh từ giống đực (thân mật) chuyện phịa
  • Bobelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giày đinh Danh từ giống đực (sử học) giày đinh
  • Bobierrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bobierit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bobierit
  • Bobinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quấn, sự cuộn 1.2 (ngành dệt) sự đánh ống suốt 1.3 (điện học) cuộn dây Danh từ...
  • Bobinard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng; biệt ngữ) nhà thổ Danh từ giống đực (tiếng lóng; biệt ngữ) nhà thổ
  • Bobine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lõi quấn (dây, chỉ) 1.2 (điện học) bôbin 1.3 Cuộn giấy to 1.4 (thông tục) mặt (người)...
  • Bobine-appareil

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộn giấy gói hàng Danh từ giống cái Cuộn giấy gói hàng
  • Bobiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh ống (chỉ...) 1.2 Phản nghĩa Débobiner Ngoại động từ Đánh ống (chỉ...) Phản nghĩa...
  • Bobinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) then cửa Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) then cửa
  • Bobineur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đánh ống (chỉ) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (điện học) máy cuộn dây Danh từ Thợ đánh ống (chỉ)...
  • Bobineuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đánh ống (chỉ) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (điện học) máy cuộn dây Danh từ Thợ đánh ống (chỉ)...
  • Bobinoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) máy đánh ống Danh từ giống đực (ngành dệt) máy đánh ống
  • Bobo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) đau Danh từ giống đực (ngôn ngữ nhi đồng) đau On lui a fait bobo người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top