- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Blépharite
Danh từ giống cái (y học) viêm mí mắt -
Bléser
Nội động từ Nói đớt -
Blésité
Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tật nói đớt -
Blême
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tái xanh 1.2 Nhợt nhạt 2 Phản nghĩa 2.1 Animé Coloré Tính từ Tái xanh Teint blême nước da tái xanh Nhợt... -
Blêmir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tái mặt 1.2 Nhợt đi 2 Phản nghĩa 2.1 Colorer (se) Nội động từ Tái mặt Blêmir de peur sợ tái... -
Blêmissement
Danh từ giống đực Sự tái xanh (nước da) -
Boa
Mục lục 1 Bản mẫu:Boa 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) trăn Nam Mỹ 1.3 Khăn quàng lông (giống hình con trăn) Bản... -
Bobard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chuyện phịa Danh từ giống đực (thân mật) chuyện phịa -
Bobelin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giày đinh Danh từ giống đực (sử học) giày đinh -
Bobierrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bobierit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bobierit -
Bobinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quấn, sự cuộn 1.2 (ngành dệt) sự đánh ống suốt 1.3 (điện học) cuộn dây Danh từ... -
Bobinard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng; biệt ngữ) nhà thổ Danh từ giống đực (tiếng lóng; biệt ngữ) nhà thổ -
Bobine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lõi quấn (dây, chỉ) 1.2 (điện học) bôbin 1.3 Cuộn giấy to 1.4 (thông tục) mặt (người)... -
Bobine-appareil
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộn giấy gói hàng Danh từ giống cái Cuộn giấy gói hàng -
Bobiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh ống (chỉ...) 1.2 Phản nghĩa Débobiner Ngoại động từ Đánh ống (chỉ...) Phản nghĩa... -
Bobinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) then cửa Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) then cửa -
Bobineur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đánh ống (chỉ) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (điện học) máy cuộn dây Danh từ Thợ đánh ống (chỉ)... -
Bobineuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đánh ống (chỉ) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (điện học) máy cuộn dây Danh từ Thợ đánh ống (chỉ)... -
Bobinoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) máy đánh ống Danh từ giống đực (ngành dệt) máy đánh ống -
Bobo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) đau Danh từ giống đực (ngôn ngữ nhi đồng) đau On lui a fait bobo người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.