Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bogomiles

Mục lục

Danh từ giống đực ( số nhiều)

(sử học) giáo phái Bô-gô-min (ở miền Ban-căng)

Xem thêm các từ khác

  • Bogomilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lý Bô-gô-min Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lý Bô-gô-min
  • Bogue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xẻng xúc bùn Danh từ giống cái Xẻng xúc bùn
  • Bohème

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống phóng lãng, sống lang thang bừa bãi 2 Danh từ 2.1 Kẻ sống phóng lãng, kẻ sống lang thang bừa bãi...
  • Bohémien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Bô-hem 2 Danh từ 2.1 Người Bô-hem, người du cư Tính từ (thuộc) xứ Bô-hem Danh từ Người...
  • Boire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uống 1.2 Hút, thấm 2 Nội động từ 2.1 Uống rượu 3 Danh từ giống đực 3.1 Sự uống 3.2 Đồ...
  • Bois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ 1.2 Củi 1.3 Đồ gỗ 1.4 Tranh gỗ khắc 1.5 Rừng 1.6 ( số nhiều) (âm nhạc) kèn sáo 1.7...
  • Boisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự chống hầm (bằng thân cây gỗ) 1.2 (ngành mỏ) gỗ chống hầm, cây chống...
  • Boisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trồng rừng Danh từ giống đực Sự trồng rừng
  • Boiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cây, trồng rừng 1.2 Chống (hầm mỏ, bằng thân cây gỗ) Ngoại động từ Trồng cây,...
  • Boiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) gỗ lát tường Danh từ giống cái (kiến trúc) gỗ lát tường
  • Boisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) đấu (bằng hơn 10 lít) 1.2 Ống sành (làm ống khói, ống máy) Danh từ giống...
  • Boisselage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đong bằng đấu Danh từ giống đực Sự đong bằng đấu
  • Boisselier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm đấu Danh từ giống đực Thợ làm đấu
  • Boissellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đấu 1.2 Nghề buôn đấu 1.3 Hàng thưng đấu (nói chung) Danh từ giống cái Nghề...
  • Boisson

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ uống 1.2 Rượu 1.3 Sự nghiện rượu Danh từ giống cái Đồ uống Boisson glacée đồ uống...
  • Boissonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) uống rượu, nghiện rượu Nội động từ (thông tục) uống rượu, nghiện rượu
  • Boisé

    Tính từ Có cây cối; có rừng Pays boisé xứ có rừng
  • Boit-tout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) cốc không chân 1.2 Người kiếm được đồng nào là uống rượu...
  • Boitement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi khập khiễng 1.2 Sự chạy trục trặc (máy) Danh từ giống đực Sự đi khập khiễng...
  • Boiter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi khập khiễng; khập khiễng Nội động từ Đi khập khiễng; khập khiễng Boiter de la jambe droite...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top