Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bouillir

Mục lục

Nội động từ

Sôi, sôi lên
L'eau bout
nước sôi
Bouillir de colère
giận sôi lên
Được luộc
Les légumes bouillent dans la marmite
rau đang luộc trong nồi
Faire bouillir une séringue
luộc ống tiêm

Phản nghĩa Geler

Avoir de quoi faire bouillir sa marmite đủ bát ăn
sentir le sang bouillir dans ses veines veine
veine

Ngoại động từ

Nấu sôi
Bouillir du lait
nấu sôi sữa lên
Luộc
Bouillir de la viande
luộc thịt

Xem thêm các từ khác

  • Bouillissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự nấu (bột giấy; nước mía để làm đường) Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
  • Bouillisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy nấu (bột giấy; nước mía để làm đường) Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
  • Bouilloire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái ấm, cái siêu (để đun ấm nước) Danh từ giống cái Cái ấm, cái siêu (để đun ấm...
  • Bouillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước dùng, canh thang 1.2 Quán bán cháo; quán cơm nhỏ 1.3 Bọt nước sôi; bọt 1.4 Nếp phồng...
  • Bouillon-blanc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa phổi Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa phổi
  • Bouillonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sôi sùng sục, ồng ộc, sôi sục Tính từ Sôi sùng sục, ồng ộc, sôi sục
  • Bouillonnante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bouillonnant bouillonnant
  • Bouillonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sôi sùng sục, sự sôi sục 1.2 Phản nghĩa Calme Danh từ giống đực Sự sôi sùng sục,...
  • Bouillonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sôi sùng sục, sôi sục (đen, bóng) 1.2 Ứ lại, bán không chạy (báo chí) 1.3 Ngoại động từ...
  • Bouillonné

    Danh từ giống đực Băng vải xếp nếp
  • Bouillotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túi chườm nóng, bình chườm nóng 1.2 Thùng nước nóng (trong bếp) 1.3 Trò chơi buiôt 1.4 (thông...
  • Bouillottement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sôi riu riu Danh từ giống đực Sự sôi riu riu
  • Bouillotter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sôi riu riu Nội động từ Sôi riu riu
  • Boujaron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ cốc nhỏ (bằng 1 / 16 lít, đong rượu phát hằng ngày cho lính...
  • Boulaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng bulô Danh từ giống cái Đất trồng bulô
  • Boulange

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm bánh mì 1.2 Nghề bán bánh mì Danh từ giống cái Nghề làm bánh mì Nghề bán bánh...
  • Boulangeable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhào làm bánh được (bột) Tính từ Nhào làm bánh được (bột)
  • Boulanger

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm hoặc bán bánh mì 1.2 Nội động từ 1.3 Làm bánh mì 1.4 Ngoại động từ 1.5 Nhào (bột) làm...
  • Boulangerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm bánh mì 1.2 Hàng bánh mì Danh từ giống cái Nghề làm bánh mì Hàng bánh mì
  • Boulangisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phong trào Bu-lăng-giê Danh từ giống đực (sử học) phong trào Bu-lăng-giê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top