Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Brûler

Mục lục

Ngoại động từ

đốt, đốt cháy, thiêu, đốt sém
Brûler du bois
đốt củi
Brûler de la bougie
đốt nến, thắp nến
Brûler vif
thiêu sống
Le soleil brûle les plantes
nắng đốt sém cây
Brûler les étapes
(nghĩa bóng) đốt giai đoạn
Làm bỏng, làm cay
Cet acide brûle la peau
axit này làm bỏng da
La fumée lui brûle les yeux
khói làm cay mắt anh ta
(văn học) nung đốt
Une ambition qui le brûle
một tham vọng nung đốt lòng anh ta
brûler la cervelle à quelqu'un
xem cervelle
brûler la politesse à quelqu'un
bỏ ai ra đi một cách đột ngột
brûler le pavé
rảo bước, đi nhanh
brûler l'étape
bỏ qua không dừng lại ở một chặng đường
brûler ses vaisseaux
tự triệt đường thoái lui, chỉ tiến không lùi

Nội động từ

Cháy
Bois qui brûle vite
củi cháy nhanh
Rôti qui brûle
món rán bị cháy
Nóng rực
Brûler de fièvre
sốt nóng rực
Tha thiết, nóng lòng, muốn ngay
Brûler d'amour
yêu tha thiết
Brûler de partir
nóng lòng muốn ra đi ngay
(thân mật) gần đoán ra, gần tìm ra (trong trò đố...)
brûler pour quelqu'un
(từ cũ, nghĩa cũ) say mê ai
le torchon brûle
gia đình lục đục

Xem thêm các từ khác

  • Brûlé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cháy 1.2 Rám nắng 1.3 (nghĩa bóng) bị lộ 1.4 Bị sạt nghiệp, bị cháy túi 2 Danh từ giống đực 2.1...
  • Bseudo-bulbaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Paralysie pseudo-bulbaire ) (y học) liệt hành giả
  • Buanderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng giặt Danh từ giống cái Xưởng giặt
  • Buandier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ giặt Danh từ Thợ giặt
  • Bubale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương sừng móc Danh từ giống đực (động vật học) linh dương sừng...
  • Bubon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) hạch xoài Danh từ giống đực (y học) hạch xoài
  • Bubonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bubon bubon
  • Bucarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trai tim Danh từ giống cái (động vật học) trai tim
  • Buccal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem bouche I Tính từ Xem bouche I Prendre un médicament par voie buccale uống thuốc qua đường miệng Appendices...
  • Buccale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem bouche I Tính từ Xem bouche I Prendre un médicament par voie buccale uống thuốc qua đường miệng Appendices...
  • Buccin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc tù và 1.2 (sử học) tù và Danh từ giống đực (động vật học) ốc...
  • Buccinateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ mút 1.2 (sử học) người thổi tù và Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ...
  • Bucentaure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thần mình bò Danh từ giống đực (thân mật) thần mình bò
  • Bucholzite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) buchonzit Danh từ giống cái (khoáng vật học) buchonzit
  • Bucolique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thơ điền viên 2 Tính từ 2.1 Điền viên Danh từ giống cái Thơ điền viên Tính từ Điền...
  • Bucrane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kiến trúc hình đầu bò Danh từ giống đực (sử học) kiến trúc hình đầu bò
  • Budget

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngân sách Danh từ giống đực Ngân sách Budget de l\'Etat ngân sách Nhà nước Budget familial...
  • Budgétaire

    Tính từ Xem budget L\'année budgétaire năm ngân sách
  • Budgétisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ghi vào ngân sách 2 Phản nghĩa 2.1 Débudgétisation Danh từ giống cái Sự ghi vào ngân sách...
  • Budgétiser

    Ngoại động từ Ghi vào ngân sách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top