- Từ điển Pháp - Việt
Cérémonieux
Xem thêm các từ khác
-
Côtier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ven biển, duyên hải 2 Danh từ giống đực 2.1 Hoa tiêu bờ biển 2.2 Tàu (chạy) ven bờ 3 Danh từ giống... -
Cú pháp soạn bài
Để sửa một trang bài viết trong BaamBoo-Tra Từ chỉ cấn nhấp chuột vào: Sửa đổi trên đầu để sửa đổi trang liên kết... -
Cũng cần ghi nhớ
Đối phó với hành vi vi phạm (đã được quy định trong mục Những điều không nên làm) BaamBoo-Tra Từ có quyền xóa nội dung... -
Cẩm nang về văn phong
Dự án Baamboo-Tra Từ hoàn toàn không có một trụ sở biên soạn nào. Tất cả mọi thao tác đều được thực hiện dựa trên... -
D
Mục lục 1 Danh từ giống đực. 1.1 (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) rê 1.2 Đồng âm Dé, des Danh từ giống đực. D ) 500 (chữ số... -
D'
Mục lục 1 Viết tắt của de; chẳng hạn d\'un = de un Viết tắt của de; chẳng hạn d\'un = de un -
D'abord
Mục lục 1 Phó ngữ Phó ngữ abord abord -
D'antan
Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 (văn học) năm xưa, thuở xưa Tính ngữ (văn học) năm xưa, thuở xưa -
D'api
Mục lục 1 Tính ngữ Tính ngữ Pomme d\'api táo api api -
D'arrache-pied
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Liên tục; ráo riết Phó ngữ Liên tục; ráo riết Travailler six heures d\'arrache-pied làm việc liên tục... -
D.c.a.
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Défense contre avions ( Phòng không) -
D.d.t.
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Dichloro-Diphényl-Trichloréthane (thuốc trừ sâu) -
D.j.a.
Mục lục 1 Viết tắt của Dose Journalière Acceptable (liều dung nạp hằng ngày) Viết tắt của Dose Journalière Acceptable (liều... -
D.o.m
Mục lục 1 Viết tắt của Deo optimo maximo (kính Chúa nhân từ và quảng đại) Viết tắt của Deo optimo maximo (kính Chúa nhân... -
D.s.e.
Mục lục 1 Viết tắt của Dose Sans Effet (liều không hiệu quả, liều không gây rối loạn khi thí nghiệm dược phẩm trên động... -
Da cape
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (âm nhạc) lại từ đầu Phó ngữ (âm nhạc) lại từ đầu -
Dab
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) ông bô, cụ via (chỉ bố, thầy, người chủ) Danh từ giống đực... -
Dabe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) ông bô, cụ via (chỉ bố, thầy, người chủ) Danh từ giống đực... -
Dace
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Đa-xi ( Ru-ma-ni ngày nay) Tính từ (sử học) (thuộc) xứ Đa-xi ( Ru-ma-ni ngày nay) -
Dacite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đaxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đaxit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.