- Từ điển Pháp - Việt
Camon!
Xem thêm các từ khác
-
Camorra
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hội kẻ cướp (ở Na-plơ) Danh từ giống cái (sử học) hội kẻ cướp (ở Na-plơ) -
Camouflage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngụy trang Danh từ giống đực Sự ngụy trang -
Camoufle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) cây nến; cây đèn Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) cây... -
Camoufler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngụy trang Ngoại động từ Ngụy trang -
Camouflet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) ổ mìn 1.2 (thân mật) điều lăng nhục Danh từ giống đực (quân sự) ổ mìn... -
Camoufleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ngụy trang Danh từ giống đực Người ngụy trang -
Camp
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Doanh trại; trại 1.2 Phe Danh từ giống đực Doanh trại; trại Camp de concentration trại tập... -
Campagnard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nông thôn 1.2 Tính từ 1.3 Ở nông thôn 1.4 Thôn dã, quê mùa Danh từ giống đực Người... -
Campagnarde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nông thôn 1.2 Tính từ 1.3 Ở nông thôn 1.4 Thôn dã, quê mùa Danh từ giống đực Người... -
Campagne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nông thôn đồng ruộng 1.2 Chiến dịch 1.3 Mùa, vụ, đợt; đợt vận động, đợt khảo sát... -
Campagnol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột đồng Danh từ giống đực (động vật học) chuột đồng -
Campagus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) dép đen Danh từ giống đực (sử học) dép đen -
Campan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa campan Danh từ giống đực Đá hoa campan -
Campanaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chuông Tính từ (thuộc) chuông Art campanaire nghệ thuật đúc chuông -
Campane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ trang sức hình chuông 1.2 (kiến trúc) đầu cột hình chuông 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chuông... -
Campanelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) nhạc ngựa Danh từ giống cái (sử học) nhạc ngựa -
Campanien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Cam-pa-ni (ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Cam-pa-ni Tính từ (thuộc)... -
Campanile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) gác chuông Danh từ giống đực (kiến trúc) gác chuông -
Campanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) capanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) capanit -
Campanulales
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ hoa chuông Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.