Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Causant

Mục lục

Tính từ

(thân mật) thích chuyện trò

Xem thêm các từ khác

  • Causante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thích chuyện trò Tính từ (thân mật) thích chuyện trò
  • Causatif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hành cách 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)...
  • Causative

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hành cách 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)...
  • Causaux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chỉ) nguyên nhân 1.2 (triết học) (chỉ quan hệ) nhân quả Tính từ (chỉ) nguyên nhân Conjonction causale...
  • Cause

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nguyên nhân, nhân 1.2 Căn cứ, lý do 1.3 Vụ kiện 1.4 Sự nghiệp 1.5 Phản nghĩa Conséquence, effet,...
  • Cause-finalier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) nhà mục đích luận 1.2 Tính từ 1.3 (triết học) mục đích luận Danh từ giống...
  • Causer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gây ra 2 Nội động từ 2.1 Nói chuyện, chuyện trò 2.2 Nói chuyện, nói hớ hênh, tuôn chuyện...
  • Causerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc trò chuyện thân mật 1.2 Buổi nói chuyện (về một vấn đề gì) Danh từ giống cái...
  • Causette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cuộc nói chuyện phiếm, cuộc nói chuyện chơi Danh từ giống cái (thân mật) cuộc...
  • Causeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thích chuyện trò, 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khéo nói chuyện 1.3 Danh từ...
  • Causeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thích chuyện trò, 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khéo nói chuyện 1.3 Danh từ...
  • Causse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) cao nguyên đá vôi (ở miền trung và miền nam nước Pháp) Danh từ giống...
  • Caustificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) máy kiềm hóa Danh từ giống đực ( hóa học) máy kiềm hóa
  • Caustification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự kiềm hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự kiềm hóa
  • Caustifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) kiềm hóa Ngoại động từ ( hóa học) kiềm hóa
  • Caustique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn da 1.2 (nghĩa bóng) châm chọc chua cay 1.3 Phản nghĩa Bienveillant 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Chất ăn...
  • Caustiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (nghĩa bóng) châm chọc chua cay Phó từ (nghĩa bóng) châm chọc chua cay
  • Causus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn vipe đêm Danh từ giống đực (động vật học) rắn vipe đêm
  • Cauteleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) xảo quyệt 1.2 Phản nghĩa Franc, na…f Tính từ (nghĩa xấu) xảo quyệt Esprit cauteleux óc...
  • Cauteleusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (nghĩa xấu) xảo quyệt Phó từ (nghĩa xấu) xảo quyệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top