- Từ điển Pháp - Việt
Citadelle
|
Danh từ giống cái
Thành, thành trì
Xem thêm các từ khác
-
Citadin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành thị 1.2 Danh từ 1.3 Người thành thị 1.4 Danh từ giống cái 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) xe khách... -
Citadine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành thị 1.2 Danh từ 1.3 Người thành thị 1.4 Danh từ giống cái 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) xe khách... -
Citateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay dẫn điển Danh từ Người hay dẫn điển -
Citation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dẫn, câu dẫn 1.2 (quân sự) sự tuyên dương 1.3 (luật học, pháp lý) sự gọi; giấy gọi... -
Citatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay dẫn điển Danh từ Người hay dẫn điển -
Citer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dẫn, dẫn ra 1.2 Nêu lên, nêu lên làm gương 1.3 (quân sự) tuyên dương 1.4 (luật học, pháp lý)... -
Citerne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bể nước mưa 1.2 Bể chứa 1.3 Két dầu (trên tàu chở dầu...) Danh từ giống cái Bể nước... -
Citerneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bể lọc (trước bể nước mưa) Danh từ giống đực Bể lọc (trước bể nước mưa) -
Cithare
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) đàn xita, đàn thập lục Danh từ giống cái (âm nhạc) đàn xita, đàn thập lục -
Cithariste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) người chơi xita Danh từ (âm nhạc) người chơi xita -
Citoyen
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Công dân 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng bào 1.3 (sử học) thị dân 2 Tính từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bình... -
Citoyenne
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Công dân 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng bào 1.3 (sử học) thị dân 2 Tính từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bình... -
Citoyenneté
Danh từ giống cái Tư cách công dân -
Citral
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xitrala Danh từ giống đực ( hóa học) xitrala -
Citrate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xitrat Danh từ giống đực ( hóa học) xitrat -
Citrin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) màu vàng chanh 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (khoáng vật học) xitrin, thạch anh vàng Tính từ (có) màu... -
Citrine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) màu vàng chanh 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (khoáng vật học) xitrin, thạch anh vàng Tính từ (có) màu... -
Citrique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide citrique ) ( hóa học) axit xitric -
Citron
Mục lục 1 Bản mẫu:Quả chanh vỏ xanhBản mẫu:Quả chanh 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Quả chanh 1.3 (thông tục) đầu 2 Tính từ... -
Citronnade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước chanh đường Danh từ giống cái Nước chanh đường
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.