Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Compagne

Mục lục

Danh từ giống cái

Bạn gái
Compagne d'études
bạn học gái
(văn học) kẻ đánh bạn, cái đi kèm
Les infirmités sont les compagnes de la vieillesse
bệnh tật thường đi kèm với tuổi già
cellule compagne
(thực vật học) tế bào kèm

Xem thêm các từ khác

  • Compagnie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đi theo; sự ở gần 2 Phản nghĩa Absence, isolement, solitude 2.1 Đoàn, toán, bọn, đám 2.2...
  • Compagnon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bạn, bạn bè, bạn hữu 1.2 (nghĩa bóng) kẻ đánh bạn, cái đi kèm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Compagnonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hội ái hữu thợ thuyền 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thời gian làm thợ bạn;...
  • Compagnonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người đàn bà táo bạo Danh từ giống cái Người đàn bà táo bạo
  • Comparabilité

    Danh từ giống cái Tính có thể so sánh
  • Comparable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể so sánh 1.2 Phản nghĩa Incommensurable, irréductible; incomparable Tính từ Có thể so sánh Phản nghĩa...
  • Comparaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự so sánh Danh từ giống cái Sự so sánh Mettre une chose en comparaison avec une autre đem so sánh...
  • Comparant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ra trước tòa 1.2 Phản nghĩa Contumax, défaillant, non-comparant Tính từ Ra trước tòa La dame comparante a déclaré...
  • Comparante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ra trước tòa 1.2 Phản nghĩa Contumax, défaillant, non-comparant Tính từ Ra trước tòa La dame comparante a déclaré...
  • Comparateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay so sánh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kỹ thuật) máy so Tính từ Hay so sánh Esprit comparateur óc hay so...
  • Comparatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 So sánh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) cấp so sánh Tính từ So sánh Méthode comparative phương...
  • Comparatiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà ngôn ngữ học so sánh Danh từ Nhà ngôn ngữ học so sánh
  • Comparative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 So sánh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) cấp so sánh Tính từ So sánh Méthode comparative phương...
  • Comparativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tương đối Phó từ Tương đối Ce n\'est bon que comparativement chỉ tốt tương đối
  • Comparatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay so sánh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kỹ thuật) máy so Tính từ Hay so sánh Esprit comparateur óc hay so...
  • Comparaître

    Nội động từ (luật học, pháp lý) ra (theo lệnh), đến (theo lệnh) Comparaître devant le tribunal ra trước tòa
  • Comparer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 So sánh Ngoại động từ So sánh
  • Comparoir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ra trước tòa Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) ra trước tòa
  • Comparse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa bóng) người giữ vai trò không quan trọng (trong việc gì) Danh từ (nghĩa bóng) người giữ vai trò...
  • Compartiment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô, ngăn Danh từ giống đực Ô, ngăn Tiroir à compartiments ngăn kéo nhiều ô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top